Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Greuther Furth

Thành lập: 1903-9-23
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Furth
Sân nhà: Sportpark Ronhof
Sức chứa: 16,626
Địa chỉ: Laubenweg 60, 90765 Fürth
Website: http://www.sgf1903.de/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.48(bình quân)
Greuther Furth - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D220/04/24Fortuna Dusseldorf*1-0Greuther FurthB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D213/04/24Greuther Furth*2-1FC KaiserslauternT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D207/04/24VfL Osnabruck*2-0Greuther FurthB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
GER D231/03/24Greuther Furth1-1Hamburger*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF21/03/24Augsburg*4-1Greuther FurthB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D216/03/24Hansa Rostock1-0Greuther Furth*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D210/03/24 Greuther Furth*1-4SV ElversbergB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D203/03/24Karlsruher SC*4-0Greuther FurthB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D225/02/24Greuther Furth*2-1FC Nurnberg T0:1HòaTrênl1-1Trên
GER D217/02/24Hannover 96*2-1Greuther FurthB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D211/02/24Greuther Furth*1-2Hertha BSC Berlin B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D203/02/24St. Pauli*3-2Greuther FurthB0:1HòaTrênl2-1Trên
GER D228/01/24Greuther Furth*2-1Holstein KielT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D221/01/24SC Paderborn 07*0-1Greuther FurthT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF14/01/24Greuther Furth2-2Basel*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
INT CF10/01/24Greuther Furth0-1FC Ingolstadt 04B  Dướil0-1Trên
INT CF06/01/24VfB Stuttgart6-1Greuther FurthB  Trênl4-0Trên
2x60phút
GER D216/12/23 Schalke 04*2-2Greuther FurthH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
GER D209/12/23Greuther Furth*1-11. FC MagdeburgH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D202/12/23Eintracht Braunschweig0-1Greuther Furth*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 2hòa(11.11%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 3 3 3 0 0 0 2 1 8
25.00% 20.00% 55.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
Greuther Furth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 209 411 264 41 447 478
Greuther Furth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 166 241 157 160 226 299 225 175
21.73% 17.95% 26.05% 16.97% 17.30% 24.43% 32.32% 24.32% 18.92%
Sân nhà 98 91 101 56 68 91 127 104 92
23.67% 21.98% 24.40% 13.53% 16.43% 21.98% 30.68% 25.12% 22.22%
Sân trung lập 24 17 14 16 4 13 23 19 20
32.00% 22.67% 18.67% 21.33% 5.33% 17.33% 30.67% 25.33% 26.67%
Sân khách 79 58 126 85 88 122 149 102 63
18.12% 13.30% 28.90% 19.50% 20.18% 27.98% 34.17% 23.39% 14.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Greuther Furth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 190 7 184 163 6 138 50 42 52
49.87% 1.84% 48.29% 53.09% 1.95% 44.95% 34.72% 29.17% 36.11%
Sân nhà 116 7 120 34 1 33 27 18 19
47.74% 2.88% 49.38% 50.00% 1.47% 48.53% 42.19% 28.13% 29.69%
Sân trung lập 23 0 15 14 0 8 4 2 6
60.53% 0.00% 39.47% 63.64% 0.00% 36.36% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 51 0 49 115 5 97 19 22 27
51.00% 0.00% 49.00% 53.00% 2.30% 44.70% 27.94% 32.35% 39.71%
Greuther Furth - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D228/04/2024 19:30SV Wehen WiesbadenVSGreuther Furth
GER D204/05/2024 19:00Greuther FurthVSEintracht Braunschweig
GER D211/05/2024 00:301. FC MagdeburgVSGreuther Furth
GER D219/05/2024 21:30Greuther FurthVSSchalke 04
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Dennis Srbeny
10Branimir Hrgota
19Tim Lemperle
20Leander Popp
30Armindo Sieb
Tiền vệ
13Orestis Kiomourtzoglou
14Jomaine Consbruch
16Lukas Petkov
22Robert Wagner
34Denis Pfaffenrot
36Philipp Muller
37Julian Green
Hậu vệ
2Simon Asta
3Oualid Mhamdi
4Damian Michalski
5Oussama Haddadi
15Ben Schlicke
17Niko Gieselmann
18Marco Meyerhofer
21Kerim Calhanoglu
23Gideon Jung
27Luca Itter
33Maximilian Dietz
Thủ môn
1Nils Korber
25Leon Valentin Schaffran
40Jonas Urbig
42Semir Kaymakci
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.