Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rapid Wien

Thành lập: 1899-1-8
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Viên
Sân nhà: Allianz Stadion
Sức chứa: 28,345
Địa chỉ: Rapid Wien Peter KLINGLMULLER Keiblergasse 6 A-1140 WIEN Austria
Website: http://www.skrapid.at/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.30(bình quân)
Rapid Wien - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D125/04/24Rapid Wien1-3Sturm Graz*B1/2:0Thua kèoTrênc1-3Trên
AUT D120/04/24Sturm Graz*1-0Rapid WienB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUT D114/04/24Rapid Wien*1-1SK Austria KlagenfurtH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D107/04/24Red Bull Salzburg*1-1Rapid WienH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT CUP04/04/24DSV Leoben0-3Rapid Wien*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUT D131/03/24 TSV Hartberg0-3Rapid Wien*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF21/03/24Rapid Wien3-0First Vienna FCT  Trênl2-0Trên
AUT D116/03/24Rapid Wien*0-0LASK LinzH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUT D110/03/24SK Austria Klagenfurt1-1Rapid Wien*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUT D103/03/24 Rapid Wien*1-1SC Austria Lustenau H0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D125/02/24Rapid Wien*3-0Austria ViennaT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUT D118/02/24Sturm Graz*1-1Rapid WienH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUT D111/02/24Wolfsberger AC0-2Rapid Wien*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUT CUP05/02/24Rapid Wien*3-1SKN St.PoltenT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF25/01/24Legia Warszawa(T)1-1Rapid WienH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24Szeged Csanad(T)1-1Rapid WienH  Dướic1-0Trên
INT CF18/01/24Rapid Wien(T)*2-11.FC SlovackoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF13/01/24Rapid Wien*5-0Wiener SportklubT0:3 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUT D109/12/23Rapid Wien*0-1Red Bull SalzburgB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
AUT D106/12/23WSG Swarovski Tirol1-2Rapid Wien* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 8hòa(40.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 8 3 4 3 2 1 2 0 4 3 1
45.00% 40.00% 15.00% 44.44% 33.33% 22.22% 33.33% 66.67% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Rapid Wien - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 229 504 350 60 566 577
Rapid Wien - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 361 201 270 180 131 212 345 253 333
31.58% 17.59% 23.62% 15.75% 11.46% 18.55% 30.18% 22.13% 29.13%
Sân nhà 193 103 114 70 44 83 136 122 183
36.83% 19.66% 21.76% 13.36% 8.40% 15.84% 25.95% 23.28% 34.92%
Sân trung lập 24 25 29 13 9 16 36 25 23
24.00% 25.00% 29.00% 13.00% 9.00% 16.00% 36.00% 25.00% 23.00%
Sân khách 144 73 127 97 78 113 173 106 127
27.75% 14.07% 24.47% 18.69% 15.03% 21.77% 33.33% 20.42% 24.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rapid Wien - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 351 20 365 114 5 97 36 29 44
47.69% 2.72% 49.59% 52.78% 2.31% 44.91% 33.03% 26.61% 40.37%
Sân nhà 203 10 189 31 2 23 10 8 12
50.50% 2.49% 47.01% 55.36% 3.57% 41.07% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân trung lập 33 4 34 8 1 5 2 4 4
46.48% 5.63% 47.89% 57.14% 7.14% 35.71% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 115 6 142 75 2 69 24 17 28
43.73% 2.28% 53.99% 51.37% 1.37% 47.26% 34.78% 24.64% 40.58%
Rapid Wien - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D128/04/2024 20:30LASK LinzVSRapid Wien
AUT CUP01/05/2024 23:00Sturm GrazVSRapid Wien
AUT D105/05/2024 23:00Rapid WienVSRed Bull Salzburg
AUT D112/05/2024 23:00SK Austria KlagenfurtVSRapid Wien
AUT D119/05/2024 23:00Rapid WienVSTSV Hartberg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Oliver Strunz
9Guido Burgstaller
10Christoph Lang
16Thierry Gale
17Fally Mayulu
22Isak Jansson
27Marco Grull
29Ante Bajic
49Jovan Zivkovic
Ismail Seydi
Tiền vệ
4Patrick Greil
5Roman Kerschbaum
8Lukas Grgic
13Thorsten Schick
14Aleksa Pejic
18Matthias Seidl
24Dennis Kaygin
28Moritz Oswald
30Nicolas Bajlicz
34Nikolas Sattlberger
Hậu vệ
6Neraysho Kasanwirjo
15Terence Kongolo
19Michael Sollbauer
20Maximilian Hofmann
23Jonas Auer
26Martin Moormann
43Leopold Querfeld
55Nenad Cvetkovic
Thủ môn
21Bernhard Unger
25Paul Gartler
45Niklas Hedl
50Laurenz Orgler
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.