|
|
|
Olympiacos Piraeus | | |
| | Thành lập: | 1925-3-10 | Quốc tịch: | Hy Lạp | Thành phố: | Piraeus | Sân nhà: | Karaiskaki Stadium | Sức chứa: | 33,334 | Địa chỉ: | Alexandra's Square GR - 18534 | Website: | http://www.olympiacos.org/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.44(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 1hòa(5.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
1 |
5 |
8 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
5 |
1 |
3 |
70.00% |
5.00% |
25.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
Olympiacos Piraeus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
294 |
524 |
324 |
17 |
602 |
557 |
Olympiacos Piraeus - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
420 |
290 |
217 |
139 |
93 |
202 |
335 |
285 |
337 |
36.24% |
25.02% |
18.72% |
11.99% |
8.02% |
17.43% |
28.90% |
24.59% |
29.08% |
Sân nhà |
250 |
149 |
74 |
40 |
22 |
59 |
130 |
150 |
196 |
46.73% |
27.85% |
13.83% |
7.48% |
4.11% |
11.03% |
24.30% |
28.04% |
36.64% |
Sân trung lập |
23 |
12 |
22 |
9 |
8 |
14 |
27 |
14 |
19 |
31.08% |
16.22% |
29.73% |
12.16% |
10.81% |
18.92% |
36.49% |
18.92% |
25.68% |
Sân khách |
147 |
129 |
121 |
90 |
63 |
129 |
178 |
121 |
122 |
26.73% |
23.45% |
22.00% |
16.36% |
11.45% |
23.45% |
32.36% |
22.00% |
22.18% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Olympiacos Piraeus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
409 |
43 |
407 |
82 |
6 |
77 |
25 |
14 |
23 |
47.61% |
5.01% |
47.38% |
49.70% |
3.64% |
46.67% |
40.32% |
22.58% |
37.10% |
Sân nhà |
234 |
19 |
207 |
11 |
0 |
11 |
8 |
4 |
8 |
50.87% |
4.13% |
45.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
24 |
1 |
21 |
11 |
0 |
7 |
2 |
3 |
3 |
52.17% |
2.17% |
45.65% |
61.11% |
0.00% |
38.89% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Sân khách |
151 |
23 |
179 |
60 |
6 |
59 |
15 |
7 |
12 |
42.78% |
6.52% |
50.71% |
48.00% |
4.80% |
47.20% |
44.12% |
20.59% |
35.29% |
|
|
|
|