Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Sydney FC(Sydney FC Women's)

Thành lập: 2008
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Sydney
Sân nhà: Jubilee Stadium/Sydney Football Stadium
Sức chứa: 20,500/42,500
Website: http://www.sydneyfc.com.au/
Nữ Sydney FC(Sydney FC Women's) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS WAL21/04/24Nữ Central Coast Mariners0-1Nữ Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL31/03/24Nữ Sydney FC*0-4Nữ Melbourne VictoryB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
AUS WAL27/03/24Nữ Canberra United1-0Nữ Sydney FC*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL24/03/24Nữ Sydney FC*3-0Nữ Adelaide UnitedT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS WAL17/03/24Wellington Phoenix Women's2-4Nữ Sydney FC*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
AUS WAL09/03/24Nữ Sydney FC*3-1Western United Women'sT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS WAL02/03/24 Nữ WS Wanderers0-2Nữ Sydney FC*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL10/02/24Nữ Melbourne City*0-0Nữ Sydney FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS WAL03/02/24Nữ Sydney FC*3-1Nữ Perth GloryT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS WAL26/01/24Nữ Melbourne Victory*1-1Nữ Sydney FCH0:0HòaDướic1-1Trên
AUS WAL21/01/24Nữ Sydney FC*2-1Nữ Newcastle Jets FCT0:1HòaTrênl0-1Trên
AUS WAL17/01/24Nữ Sydney FC*1-2Nữ Central Coast Mariners B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL14/01/24Western United Women's0-1Nữ Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL07/01/24Nữ Central Coast Mariners0-0Nữ Sydney FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL03/01/24Nữ Sydney FC*1-1Nữ Canberra UnitedH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
AUS WAL29/12/23Nữ Sydney FC*1-0Wellington Phoenix Women'sT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL22/12/23Nữ Sydney FC*1-1Nữ Brisbane RoarH0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
AUS WAL17/12/23Nữ Perth Glory0-0Nữ Sydney FC*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL10/12/23Nữ Newcastle Jets FC0-1Nữ Sydney FC*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL26/11/23Nữ Sydney FC*2-3Nữ Melbourne CityB0:3/4Thua kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 2 3 0 0 0 5 4 1
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 40.00% 10.00%
Nữ Sydney FC(Sydney FC Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 41 106 76 12 124 111
Nữ Sydney FC(Sydney FC Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 90 48 33 34 30 39 62 55 79
38.30% 20.43% 14.04% 14.47% 12.77% 16.60% 26.38% 23.40% 33.62%
Sân nhà 46 15 18 17 11 14 28 24 41
42.99% 14.02% 16.82% 15.89% 10.28% 13.08% 26.17% 22.43% 38.32%
Sân trung lập 5 4 2 2 2 3 3 6 3
33.33% 26.67% 13.33% 13.33% 13.33% 20.00% 20.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 39 29 13 15 17 22 31 25 35
34.51% 25.66% 11.50% 13.27% 15.04% 19.47% 27.43% 22.12% 30.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Sydney FC(Sydney FC Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 88 6 75 17 0 11 8 4 7
52.07% 3.55% 44.38% 60.71% 0.00% 39.29% 42.11% 21.05% 36.84%
Sân nhà 40 3 44 2 0 1 5 0 2
45.98% 3.45% 50.57% 66.67% 0.00% 33.33% 71.43% 0.00% 28.57%
Sân trung lập 7 1 3 0 0 1 1 1 0
63.64% 9.09% 27.27% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 41 2 28 15 0 9 2 3 5
57.75% 2.82% 39.44% 62.50% 0.00% 37.50% 20.00% 30.00% 50.00%
Nữ Sydney FC(Sydney FC Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS WAL27/04/2024 13:00Nữ Sydney FCVSNữ Central Coast Mariners
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Lucy Johnson
9Shea Connors
11Cortnee Vine
14Abbey Lemon
20Princess Ibini-Isei
22Indiana Dos Santos
23Fiona Worts
Tiền vệ
7Teigan Collister
8Darcey Malone
10Sienna Saveska
13Aideen Keane
15Mackenzie Hawkesby
16Jordan Thompson
17Jynaya Dos Santos
18Taylor Ray
19Zara Kruger
21Shay Hollman
26Madeleine Caspers
Hậu vệ
2Margaux Chauvet
3Charlotte McLean
4Tori Tumeth
5Kirsty Fenton
12Natalie Tobin
Thủ môn
1Jada Mathyssen-Whyman
30Tahlia Franco
40Jasmine Black
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.