Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vitesse Arnhem

Thành lập: 1892-5-14
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Arnhem
Sân nhà: Gelredome
Sức chứa: 21,248
Địa chỉ: Batavierenweg 25 6841 HN,Arnhem
Website: http://www.vitesse.nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.81(bình quân)
Vitesse Arnhem - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D113/04/24PSV Eindhoven*6-0Vitesse ArnhemB0:3Thua kèoTrênc3-0Trên
HOL D107/04/24Vitesse Arnhem0-3N.E.C. Nijmegen*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
HOL D103/04/24Vitesse Arnhem1-4Sparta Rotterdam*B1/4:0Thua kèoTrênl1-3Trên
HOL D131/03/24AZ Alkmaar*2-0Vitesse ArnhemB0:2HòaDướic0-0Dưới
HOL D117/03/24Vitesse Arnhem*1-1Almere City FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
HOL D110/03/24RKC Waalwijk*3-1Vitesse ArnhemB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D103/03/24Vitesse Arnhem1-2FC Twente Enschede*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
HOL D125/02/24SBV Excelsior*1-2Vitesse ArnhemT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOL D118/02/24Vitesse Arnhem*1-1VolendamH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
HOL D111/02/24Heracles Almelo*3-2Vitesse Arnhem B0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
HOLC08/02/24SC Cambuur*3-1Vitesse ArnhemB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D104/02/24Vitesse Arnhem*0-2Go Ahead Eagles B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D127/01/24FC Zwolle*1-0Vitesse ArnhemB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D121/01/24Vitesse Arnhem1-2Feyenoord Rotterdam*B2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOLC19/01/24Vitesse Arnhem*1-0AFC AmsterdamT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
HOL D114/01/24Vitesse Arnhem0-0FC Utrecht*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/01/24VfL Bochum*2-0Vitesse ArnhemB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
HOLC22/12/23Vitesse Arnhem1-0SC Heerenveen*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
HOL D117/12/23Almere City FC*5-0Vitesse ArnhemB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D110/12/23Vitesse Arnhem*2-0Heracles AlmeloT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 1hòa(5.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 3 13 3 3 5 0 0 0 1 0 8
20.00% 15.00% 65.00% 27.27% 27.27% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 0.00% 88.89%
Vitesse Arnhem - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 428 324 38 474 516
Vitesse Arnhem - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 214 165 244 174 193 245 313 232 200
21.62% 16.67% 24.65% 17.58% 19.49% 24.75% 31.62% 23.43% 20.20%
Sân nhà 119 73 120 61 71 94 135 110 105
26.80% 16.44% 27.03% 13.74% 15.99% 21.17% 30.41% 24.77% 23.65%
Sân trung lập 13 19 23 11 15 18 32 16 15
16.05% 23.46% 28.40% 13.58% 18.52% 22.22% 39.51% 19.75% 18.52%
Sân khách 82 73 101 102 107 133 146 106 80
17.63% 15.70% 21.72% 21.94% 23.01% 28.60% 31.40% 22.80% 17.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vitesse Arnhem - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 199 14 247 179 10 165 43 28 31
43.26% 3.04% 53.70% 50.56% 2.82% 46.61% 42.16% 27.45% 30.39%
Sân nhà 132 8 145 44 1 47 10 10 13
46.32% 2.81% 50.88% 47.83% 1.09% 51.09% 30.30% 30.30% 39.39%
Sân trung lập 12 3 25 16 1 11 4 4 2
30.00% 7.50% 62.50% 57.14% 3.57% 39.29% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 55 3 77 119 8 107 29 14 16
40.74% 2.22% 57.04% 50.85% 3.42% 45.73% 49.15% 23.73% 27.12%
Vitesse Arnhem - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D128/04/2024 22:45Vitesse ArnhemVSFortuna Sittard
HOL D105/05/2024 20:30FC UtrechtVSVitesse Arnhem
HOL D112/05/2024 20:30SC HeerenveenVSVitesse Arnhem
HOL D119/05/2024 20:30Vitesse ArnhemVSAjax Amsterdam
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Joel Voelkerling Persson
11Fode Fofana
14Simon van Duivenbooden
19Thomas Buitink
25Gyan de Regt
26Miliano Jonathans
28Anis Hadj Moussa
30Adrian Mazilu
35Mexx Meerdink
58Andy Visser
Tiền vệ
7Amine Boutrah
8Marco van Ginkel
17Kacper Kozlowski
21Mathijs Tielemans
22Toni Domgjoni
23Daan Huisman
24Davy Propper
Paxten Aaronson
Hậu vệ
2Carlens Arcus
5Michael Goncalves Pinto
6Alois Dominik Oroz
13Enzo Cornelisse
15Ramon Hendriks
20Melle Meulensteen
29Nicolas Isimat Mirin
43Giovanni van Zwam
44Jordi Altena
56Mats Egbring
Thủ môn
1Eloy Room
31Markus Schubert
55Tom Bramel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.