Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wellington Phoenix

Thành lập: 2007-3-19
Quốc tịch: New Zealand
Thành phố: Wellington
Sân nhà: Sky Stadium
Sức chứa: 34,500
Địa chỉ: Level 14, 2 Hunter Street, Wellington NZ 6011
Website: http://www.wellingtonphoenix.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.87(bình quân)
Wellington Phoenix - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D119/04/24Newcastle Jets FC1-1Wellington Phoenix*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
AUS D112/04/24Wellington Phoenix1-0Melbourne Victory FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D106/04/24Central Coast Mariners FC*2-1Wellington PhoenixB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D131/03/24 Wellington Phoenix*1-0Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D116/03/24Wellington Phoenix(T)2-1Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D109/03/24Melbourne City*1-0Wellington PhoenixB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D103/03/24Wellington Phoenix*3-2Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D124/02/24Perth Glory FC*0-0Wellington PhoenixH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D118/02/24Macarthur FC*1-2Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D110/02/24Wellington Phoenix*2-0Western United FCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D106/02/24Wellington Phoenix0-0Central Coast Mariners FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D102/02/24Brisbane Roar FC*1-1Wellington PhoenixH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D127/01/24Newcastle Jets FC*1-2Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D114/01/24Perth Glory FC(T)3-4Wellington Phoenix*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D104/01/24 Adelaide United*2-2Wellington PhoenixH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D129/12/23Sydney FC*3-1Wellington PhoenixB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D123/12/23Wellington Phoenix*2-0Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D118/12/23Macarthur FC*0-3Wellington PhoenixT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D109/12/23Wellington Phoenix*0-3Newcastle Jets FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 2 1 2 0 0 3 4 3
50.00% 30.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 103 239 157 14 276 237
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 86 103 116 99 109 126 186 114 87
16.76% 20.08% 22.61% 19.30% 21.25% 24.56% 36.26% 22.22% 16.96%
Sân nhà 48 47 48 34 25 37 68 52 45
23.76% 23.27% 23.76% 16.83% 12.38% 18.32% 33.66% 25.74% 22.28%
Sân trung lập 12 16 19 15 10 19 23 19 11
16.67% 22.22% 26.39% 20.83% 13.89% 26.39% 31.94% 26.39% 15.28%
Sân khách 26 40 49 50 74 70 95 43 31
10.88% 16.74% 20.50% 20.92% 30.96% 29.29% 39.75% 17.99% 12.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wellington Phoenix - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 7 58 147 5 133 28 14 33
52.90% 5.07% 42.03% 51.58% 1.75% 46.67% 37.33% 18.67% 44.00%
Sân nhà 53 6 35 32 0 21 20 9 21
56.38% 6.38% 37.23% 60.38% 0.00% 39.62% 40.00% 18.00% 42.00%
Sân trung lập 12 0 11 23 1 14 2 2 6
52.17% 0.00% 47.83% 60.53% 2.63% 36.84% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 8 1 12 92 4 98 6 3 6
38.10% 4.76% 57.14% 47.42% 2.06% 50.52% 40.00% 20.00% 40.00%
Wellington Phoenix - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D127/04/2024 15:15Wellington PhoenixVSMacarthur FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kosta Barbarouses
9Oskar Zawada
10David Michael Ball
23Luke Supyk
24Oskar van Hattum
35Noah Karunaratne
Tiền vệ
5Fin Conchie
8Ben Old
11Bojidar Kraev
12Mohamed Al-Taay
14Alex Rufer
15Nicholas Pennington
43Matthew Sheridan
Youstin Salas
Hậu vệ
3Finn Surman
4Scott Wootton
6Tim Payne
18Lukas Kelly-Heald
19Sam Sutton
26Isaac Hughes
Thủ môn
25Jack Duncan
30Alby Kelly-Heald
40Alex Paulsen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.