Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Wycombe Wanderers

Thành lập: 1887
Quốc tịch: Anh
Thành phố: High Wycombe
Sân nhà: Adams Park Stadium
Sức chứa: 9,558
Địa chỉ: Adams Park Hillbottom Road Sands High Wycombe
Website: http://www.wycombewanderers.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 27.08(bình quân)
Wycombe Wanderers - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D124/04/24Cambridge United*1-1Wycombe WanderersH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D120/04/24Carlisle1-3Wycombe Wanderers*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D117/04/24Port Vale*1-2Wycombe WanderersT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D113/04/24 Shrewsbury Town*0-2Wycombe WanderersT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D111/04/24Wycombe Wanderers0-0Derby County*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG JPT07/04/24Peterborough United(T)*2-1Wycombe WanderersB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D101/04/24Blackpool*0-0Wycombe WanderersH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D129/03/24Wycombe Wanderers1-3Portsmouth*B1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG D116/03/24Wycombe Wanderers*2-0Northampton TownT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D113/03/24Wycombe Wanderers*1-0Wigan AthleticT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D109/03/24Reading*1-2Wycombe WanderersT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D102/03/24 Wycombe Wanderers*2-4BarnsleyB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D128/02/24Wycombe Wanderers*2-0Cheltenham TownT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D124/02/24Stevenage FC*1-0Wycombe Wanderers B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG JPT22/02/24Bradford City AFC0-1Wycombe Wanderers*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D117/02/24Wycombe Wanderers*0-0Oxford UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D114/02/24Bolton Wanderers*2-1Wycombe WanderersB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG D110/02/24Wycombe Wanderers5-2Peterborough United*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D103/02/24Cheltenham Town*1-3Wycombe WanderersT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG JPT01/02/24Wycombe Wanderers*4-1Brighton & Hove Albion(U21) T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 2 2 0 0 1 6 2 2
55.00% 20.00% 25.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Wycombe Wanderers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 338 513 267 22 584 556
Wycombe Wanderers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 251 314 238 163 318 399 269 154
15.26% 22.02% 27.54% 20.88% 14.30% 27.89% 35.00% 23.60% 13.51%
Sân nhà 87 134 158 115 75 146 217 128 78
15.29% 23.55% 27.77% 20.21% 13.18% 25.66% 38.14% 22.50% 13.71%
Sân trung lập 0 2 2 2 1 2 4 1 0
0.00% 28.57% 28.57% 28.57% 14.29% 28.57% 57.14% 14.29% 0.00%
Sân khách 87 115 154 121 87 170 178 140 76
15.43% 20.39% 27.30% 21.45% 15.43% 30.14% 31.56% 24.82% 13.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wycombe Wanderers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 196 11 245 225 10 184 84 44 72
43.36% 2.43% 54.20% 53.70% 2.39% 43.91% 42.00% 22.00% 36.00%
Sân nhà 138 10 183 53 1 56 36 20 36
41.69% 3.02% 55.29% 48.18% 0.91% 50.91% 39.13% 21.74% 39.13%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 2 0 1 1
0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 58 1 62 169 9 126 48 23 35
47.93% 0.83% 51.24% 55.59% 2.96% 41.45% 45.28% 21.70% 33.02%
Wycombe Wanderers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D127/04/2024 19:30Wycombe WanderersVSCharlton Athletic
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sam Vokes
12Garath McCleary
18Brandon Hanlan
20Dale Taylor
24Richard Kone
28Gideon Kodua
30Beryly Lubala
Tiền vệ
4Josh Scowen
7David Wheeler
10Luke Leahy
11Chem Campbell
15Jack Young
19Freddie Potts
23Kieran Sadlier
31Jasper Pattenden
33Luca Woodhouse
35Christie Ward
Hậu vệ
2Jack Grimmer
3Joe Jacobson
5Chris Forino-Joseph
6Ryan Tafazolli
17Joseph David Low
26Jason McCarthy
44Kane Vincent Young
Thủ môn
1Max Stryjek
25Franco Ravizzoli
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.