Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ajax Amsterdam

Thành lập: 1900-3-18
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Amsterdam
Sân nhà: Johan Cruyff Arena
Sức chứa: 55,865
Địa chỉ: Arena Boulevard 29 1101 AX Amsterdam
Website: http://www.ajax.nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.84(bình quân)
Ajax Amsterdam - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D114/04/24Ajax Amsterdam*2-1FC Twente EnschedeT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOL D107/04/24Feyenoord Rotterdam*6-0Ajax AmsterdamB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
HOL D105/04/24Ajax Amsterdam*1-1Go Ahead EaglesH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D131/03/24FC Zwolle1-3Ajax Amsterdam*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
HOL D117/03/24Sparta Rotterdam2-2Ajax Amsterdam* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL15/03/24Aston Villa*4-0Ajax Amsterdam B0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D110/03/24Ajax Amsterdam*2-2Fortuna SittardH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL08/03/24 Ajax Amsterdam0-0Aston Villa* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D103/03/24 Ajax Amsterdam*2-0FC UtrechtT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D125/02/24AZ Alkmaar*2-0Ajax AmsterdamB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA ECL23/02/24 Bodo Glimt*1-1Ajax Amsterdam H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-2]
HOL D118/02/24Ajax Amsterdam*2-2N.E.C. NijmegenH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL16/02/24Ajax Amsterdam*2-2Bodo Glimt H0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D111/02/24SC Heerenveen3-2Ajax Amsterdam*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D104/02/24Ajax Amsterdam1-1PSV Eindhoven*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
HOL D128/01/24Heracles Almelo2-4Ajax Amsterdam*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D121/01/24Ajax Amsterdam*4-1RKC WaalwijkT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D114/01/24Go Ahead Eagles2-3Ajax Amsterdam*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
INT CF07/01/24Ajax Amsterdam(T)2-1Hannover 96T  Trênl2-1Trên
INT CF06/01/24Ajax Amsterdam(T)0-3Hannover 96B  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 3 6 0 1 0 1 3 2 4
35.00% 40.00% 25.00% 33.33% 66.67% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 189 500 450 61 576 624
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 519 201 244 134 102 168 268 309 455
43.25% 16.75% 20.33% 11.17% 8.50% 14.00% 22.33% 25.75% 37.92%
Sân nhà 290 90 104 50 34 72 112 128 256
51.06% 15.85% 18.31% 8.80% 5.99% 12.68% 19.72% 22.54% 45.07%
Sân trung lập 23 10 13 11 7 8 18 15 23
35.94% 15.63% 20.31% 17.19% 10.94% 12.50% 28.13% 23.44% 35.94%
Sân khách 206 101 127 73 61 88 138 166 176
36.27% 17.78% 22.36% 12.85% 10.74% 15.49% 24.30% 29.23% 30.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ajax Amsterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 465 34 424 63 5 58 18 23 20
50.38% 3.68% 45.94% 50.00% 3.97% 46.03% 29.51% 37.70% 32.79%
Sân nhà 254 18 217 9 0 15 5 6 5
51.94% 3.68% 44.38% 37.50% 0.00% 62.50% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân trung lập 21 4 22 4 0 3 0 4 4
44.68% 8.51% 46.81% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 190 12 185 50 5 40 13 13 11
49.10% 3.10% 47.80% 52.63% 5.26% 42.11% 35.14% 35.14% 29.73%
Ajax Amsterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D125/04/2024 03:00Ajax AmsterdamVSSBV Excelsior
HOL D105/05/2024 20:30VolendamVSAjax Amsterdam
HOL D112/05/2024 20:30Ajax AmsterdamVSAlmere City FC
HOL D119/05/2024 20:30Vitesse ArnhemVSAjax Amsterdam
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Steven Bergwijn
9Brian Brobbey
10Chuba Akpom
11Carlos Borges
19Julian Rijkhoff
23Steven Berghuis
27Amourricho van Axel Dongen
39Mika Godts
49Jaydon Banel
Tiền vệ
6Jordan Henderson
8Kenneth Taylor
16Sivert Heggheim Mannsverk
21Branco van den Boomen
24Silvano Vos
28Kian Fitz-Jim
33Benjamin Tahirovic
38Kristian Hlynsson
Hậu vệ
2Devyne Rensch
3Anton Gaaei
4Jorrel Hato
13Ahmetcan Kaplan
18Jakov Medic
25Borna Sosa
30Gaston Avila
37Josip Sutalo
42Ar'jany Martha
Thủ môn
1Geronimo Rulli
12Jay Gorter
22Remko Pasveer
40Diant Ramaj
51Charlie Terence Setford
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.