Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Arsenal

Thành lập: 1886-10
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: Sân vận động Emirates
Sức chứa: 60,704
Địa chỉ: Emirates Stadium Ashburton Grove London
Website: http://www.arsenal.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.44(bình quân)
Giá trị đội hình: 1,12 Bill. €
Arsenal - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR24/04/24Arsenal*5-0Chelsea FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR21/04/24Wolves0-2Arsenal*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL18/04/24Bayern Munich*1-0ArsenalB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/04/24Arsenal*0-2Aston VillaB0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/04/24Arsenal*2-2Bayern MunichH0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR07/04/24Brighton & Hove Albion0-3Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR04/04/24Arsenal*2-0Luton TownT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR31/03/24Manchester City*0-0ArsenalH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL13/03/24Arsenal*1-0FC PortoT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-0],11 mét[4-2]
ENG PR10/03/24Arsenal*2-1BrentfordT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/03/24Sheffield United0-6Arsenal*T2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
ENG PR25/02/24Arsenal*4-1NewcastleT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL22/02/24FC Porto1-0Arsenal*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/02/24Burnley0-5Arsenal*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR11/02/24West Ham United0-6Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
ENG PR05/02/24Arsenal*3-1Liverpool T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR31/01/24Nottingham Forest1-2Arsenal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/01/24Arsenal*5-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC08/01/24Arsenal*0-2LiverpoolB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR31/12/23Fulham2-1Arsenal*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 7 1 2 0 0 0 6 1 3
65.00% 10.00% 25.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 643 410 47 666 711
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 492 298 300 164 123 222 390 347 418
35.73% 21.64% 21.79% 11.91% 8.93% 16.12% 28.32% 25.20% 30.36%
Sân nhà 279 154 125 48 43 81 158 185 225
42.99% 23.73% 19.26% 7.40% 6.63% 12.48% 24.35% 28.51% 34.67%
Sân trung lập 25 12 18 6 5 7 21 15 23
37.88% 18.18% 27.27% 9.09% 7.58% 10.61% 31.82% 22.73% 34.85%
Sân khách 188 132 157 110 75 134 211 147 170
28.40% 19.94% 23.72% 16.62% 11.33% 20.24% 31.87% 22.21% 25.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 488 59 457 88 4 86 25 27 31
48.61% 5.88% 45.52% 49.44% 2.25% 48.31% 30.12% 32.53% 37.35%
Sân nhà 263 34 241 13 0 16 10 8 9
48.88% 6.32% 44.80% 44.83% 0.00% 55.17% 37.04% 29.63% 33.33%
Sân trung lập 21 1 15 15 0 7 2 1 2
56.76% 2.70% 40.54% 68.18% 0.00% 31.82% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 204 24 201 60 4 63 13 18 20
47.55% 5.59% 46.85% 47.24% 3.15% 49.61% 25.49% 35.29% 39.22%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR28/04/2024 21:00Tottenham HotspurVSArsenal
ENG PR04/05/2024 19:30ArsenalVSAFC Bournemouth
ENG PR12/05/2024 23:30Manchester UnitedVSArsenal
ENG PR19/05/2024 23:00ArsenalVSEverton
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Gabriel Fernando de Jesus
11Gabriel Teodoro Martinelli Silva
14Edward Nketiah
19Leandro Trossard
24Reiss Nelson
29Kai Havertz
Tiền vệ
5Thomas Teye Partey
7Bukayo Saka
8Martin Odegaard
10Emile Smith Rowe
20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
21Fabio Daniel Ferreira Vieira
25Mohamed El-Nenny
41Declan Rice
Hậu vệ
2William Alain Andre Gabriel Saliba
4Ben White
6Gabriel dos Santos Magalhaes
12Jurrien Timber
15Jakub Kiwior
17Cedric Ricardo Alves Soares
18Takehiro Tomiyasu
35Oleksandr Zinchenko
Thủ môn
1Aaron Ramsdale
22David Raya
31Karl Jakob Hein

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Runar Alex Runarsson
Marcus Vinicius Oliveira Alencar,Marquinhos
David Raya
Declan Rice
Jurrien Timber
Kai Havertz
Chuyển ra cầu thủ:
Marcus Vinicius Oliveira Alencar,Marquinhos
Runar Alex Runarsson
Nicolas Pepe
Rob Holding
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Arthur Okonkwo
Nuno Tavares
Folarin Balogun
Kieran Tierney
Runar Alex Runarsson
Marcus Vinicius Oliveira Alencar,Marquinhos
Matt Turner
Ainsley Maitland Niles
Auston Trusty
Granit Xhaka
Pablo Mari Villar
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.