Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Everton

Thành lập: 1878
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Liverpool
Sân nhà: Sân vận động Goodison Park
Sức chứa: 39,572
Địa chỉ: Goodison Park,Liverpool,L4 4EL
Website: http://www.evertonfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.84(bình quân)
Giá trị đội hình: 336,90 Mill. €
Everton - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/04/24Chelsea FC*6-0EvertonB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
ENG PR06/04/24Everton*1-0Burnley T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG PR03/04/24Newcastle*1-1EvertonH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/03/24AFC Bournemouth*2-1EvertonB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR09/03/24Manchester United*2-0EvertonB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG PR02/03/24Everton*1-3West Ham UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR24/02/24 Brighton & Hove Albion*1-1EvertonH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/02/24Everton*1-1Crystal PalaceH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/02/24Everton2-2Tottenham Hotspur*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR31/01/24Fulham*0-0EvertonH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Everton*1-2Luton TownB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC18/01/24Everton*1-0Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR14/01/24Everton*0-0Aston VillaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC05/01/24Crystal Palace*0-0Everton H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/23Wolves*3-0EvertonB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/12/23Tottenham Hotspur*2-1EvertonB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LC20/12/23Everton*1-1FulhamH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
ENG PR17/12/23Burnley0-2Everton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 2 4 3 0 0 0 1 4 6
15.00% 40.00% 45.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 536 291 26 549 607
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 223 312 207 182 302 399 268 187
20.07% 19.29% 26.99% 17.91% 15.74% 26.12% 34.52% 23.18% 16.18%
Sân nhà 147 120 129 87 58 109 180 138 114
27.17% 22.18% 23.84% 16.08% 10.72% 20.15% 33.27% 25.51% 21.07%
Sân trung lập 3 4 6 8 7 11 12 3 2
10.71% 14.29% 21.43% 28.57% 25.00% 39.29% 42.86% 10.71% 7.14%
Sân khách 82 99 177 112 117 182 207 127 71
13.97% 16.87% 30.15% 19.08% 19.93% 31.01% 35.26% 21.64% 12.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 259 16 269 197 12 167 50 38 50
47.61% 2.94% 49.45% 52.39% 3.19% 44.41% 36.23% 27.54% 36.23%
Sân nhà 172 14 159 59 4 45 20 12 15
49.86% 4.06% 46.09% 54.63% 3.70% 41.67% 42.55% 25.53% 31.91%
Sân trung lập 4 0 8 4 0 9 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 30.77% 0.00% 69.23% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 83 2 102 134 8 113 30 25 34
44.39% 1.07% 54.55% 52.55% 3.14% 44.31% 33.71% 28.09% 38.20%
Everton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR21/04/2024 20:30EvertonVSNottingham Forest
ENG PR25/04/2024 03:00EvertonVSLiverpool
ENG PR28/04/2024 00:30EvertonVSBrentford
ENG PR04/05/2024 03:00Luton TownVSEverton
ENG PR11/05/2024 22:00EvertonVSSheffield United
ENG PR19/05/2024 23:00ArsenalVSEverton
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Dwight James Matthew McNeil
9Dominic Calvert-Lewin
10Arnaut Danjuma
11Jack David Harrison
14Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
28Youssef Chermiti
61Lewis Dobbin
Tiền vệ
8Amadou Onana
16Abdoulaye Doucoure
20Dele Alli
21Andre Filipe Tavares Gomes
27Idrissa Gana Gueye
37James Garner
62Tyler Onyango
Hậu vệ
2Nathan Patterson
5Michael Keane
6James Tarkowski
18Ashley Young
19Vitali Mykolenko
22Benjamin Matthew Godfrey
23Seamus Coleman
32Jarrad Branthwaite
Thủ môn
1Jordan Pickford
12Joao Manuel Neves Virginia
31Andy Lonergan

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Mason Holgate
Norberto Bercique Gomes Betuncal,Beto
Jack David Harrison
Youssef Chermiti
Arnaut Danjuma
Ashley Young
Chuyển ra cầu thủ:
Mason Holgate
Jean-Philippe Gbamin
Andros Townsend
Demarai Gray
Neal Maupay
Alex Iwobi
Thomas Cannon
Mason Holgate
Tom Davies
Yerry Fernando Mina Gonzalez
Asmir Begovic
Ellis Simms
Niels Nkounkou
Moise Bioty Kean
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.