Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Anderlecht

Thành lập: 1908-5-27
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brúc-xen
Sân nhà: Lotto Park
Sức chứa: 22,500
Địa chỉ: Theo Verbeecklaan 2, 1070 Brussel
Website: http://www.rsca.be/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.58(bình quân)
Anderlecht - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D128/04/24Cercle Brugge*1-1AnderlechtH0:0HòaDướic0-1Trên
BEL D125/04/24Anderlecht*3-0Cercle BruggeT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
BEL D121/04/24Genk*2-1AnderlechtB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D115/04/24 Anderlecht*2-1St. GilloiseT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D108/04/24Club Brugge*3-1AnderlechtB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BEL D131/03/24Anderlecht*1-0Royal Antwerp FC T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D117/03/24Anderlecht*0-1KortrijkB0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D110/03/24RWD Molenbeek0-3Anderlecht*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
BEL D104/03/24Anderlecht*1-0KAS EupenT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BEL D125/02/24Club Brugge*1-2AnderlechtT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D119/02/24Anderlecht*4-1St.-Truidense VVT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
BEL D112/02/24Sporting Charleroi1-3Anderlecht*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
BEL D105/02/24Anderlecht*1-0K.A.A. GentT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D102/02/24KV Mechelen2-2Anderlecht*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
BEL D129/01/24Anderlecht2-2St. Gilloise*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
BEL Cup26/01/24 St. Gilloise*2-1AnderlechtB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D122/01/24Oud Heverlee Leuven1-1Anderlecht*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF12/01/24Anderlecht(T)0-0Al-Ahli TripoliH  Dướic0-0Dưới
BEL D128/12/23Anderlecht*2-0Cercle BruggeT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL D124/12/23Anderlecht2-1Genk* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 8 1 1 0 1 0 3 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Anderlecht - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 529 385 35 593 620
Anderlecht - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 387 260 281 170 115 222 335 328 328
31.90% 21.43% 23.17% 14.01% 9.48% 18.30% 27.62% 27.04% 27.04%
Sân nhà 229 129 107 52 36 76 134 153 190
41.41% 23.33% 19.35% 9.40% 6.51% 13.74% 24.23% 27.67% 34.36%
Sân trung lập 12 11 19 14 10 12 20 20 14
18.18% 16.67% 28.79% 21.21% 15.15% 18.18% 30.30% 30.30% 21.21%
Sân khách 146 120 155 104 69 134 181 155 124
24.58% 20.20% 26.09% 17.51% 11.62% 22.56% 30.47% 26.09% 20.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Anderlecht - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 378 45 394 96 4 93 40 25 25
46.27% 5.51% 48.23% 49.74% 2.07% 48.19% 44.44% 27.78% 27.78%
Sân nhà 219 29 200 19 0 20 12 5 10
48.88% 6.47% 44.64% 48.72% 0.00% 51.28% 44.44% 18.52% 37.04%
Sân trung lập 13 1 18 11 0 7 3 2 6
40.63% 3.13% 56.25% 61.11% 0.00% 38.89% 27.27% 18.18% 54.55%
Sân khách 146 15 176 66 4 66 25 18 9
43.32% 4.45% 52.23% 48.53% 2.94% 48.53% 48.08% 34.62% 17.31%
Anderlecht - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D106/05/2024 00:30St. GilloiseVSAnderlecht
BEL D112/05/2024 02:45AnderlechtVSGenk
BEL D120/05/2024 00:30AnderlechtVSClub Brugge
BEL D127/05/2024 00:30Royal Antwerp FCVSAnderlecht
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Thorgan Hazard
12Kasper Dolberg
20Luis Vazquez
32Nilson David Angulo Ramirez
36Anders Dreyer
Tiền vệ
7Francis Amuzu
10Yari Verschaeren
17Theo Leoni
18Majeed Ashimeru
21Amadou Diawara
23Mats Rits
25Thomas Delaney
29Mario Stroeykens
61Kristian Fredrik Malt Arnstad
Hậu vệ
5Moussa Ndiaye
14Jan Vertonghen
15Ludwig Augustinsson
22Louis Patris
54Killian Sardella
56Zeno Koen Debast
Federico Gattoni
Thủ môn
26Colin Coosemans
33Kasper Schmeichel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.