Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bradford City AFC

Thành lập: 1903
Quốc tịch: Anh
Sân nhà: Valley Parade
Sức chứa: 25,136
Địa chỉ: Intersonic Stadium Valley Parade,Bradford,West Yorkshire, BD8 7DY
Website: http://www.bradfordcityfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.33(bình quân)
Bradford City AFC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D224/04/24Barrow*1-2Bradford City AFCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D220/04/24Walsall*2-3Bradford City AFC T0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
ENG D213/04/24Salford City*1-2Bradford City AFCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D206/04/24Bradford City AFC*1-0GillinghamT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D201/04/24 Grimsby Town*1-1Bradford City AFCH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D229/03/24Bradford City AFC*2-0Tranmere RoversT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D223/03/24Harrogate Town3-0Bradford City AFC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D220/03/24Bradford City AFC*0-3Notts CountyB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D216/03/24Bradford City AFC1-5Mansfield Town*B1/4:0Thua kèoTrênc0-4Trên
ENG D213/03/24Bradford City AFC*0-2Forest Green RoversB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D209/03/24Accrington Stanley0-3Bradford City AFC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG D206/03/24Bradford City AFC*1-1Doncaster RoversH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG JPT22/02/24Bradford City AFC0-1Wycombe Wanderers*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D217/02/24Bradford City AFC*1-0Sutton UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG D214/02/24Bradford City AFC*4-0Milton Keynes DonsT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D210/02/24Wrexham*0-1Bradford City AFCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D203/02/24Bradford City AFC*0-0AFC WimbledonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG JPT31/01/24 Bradford City AFC*1-0Doncaster RoversT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D227/01/24Swindon2-0Bradford City AFC*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG D224/01/24Bradford City AFC*1-1Salford CityH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 3 4 0 0 0 5 1 2
50.00% 20.00% 30.00% 41.67% 25.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Bradford City AFC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 350 597 303 10 639 621
Bradford City AFC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 186 249 344 282 199 356 473 282 149
14.76% 19.76% 27.30% 22.38% 15.79% 28.25% 37.54% 22.38% 11.83%
Sân nhà 102 126 181 120 78 144 241 143 79
16.80% 20.76% 29.82% 19.77% 12.85% 23.72% 39.70% 23.56% 13.01%
Sân trung lập 3 0 0 1 1 2 0 1 2
60.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 40.00% 0.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 81 123 163 161 120 210 232 138 68
12.50% 18.98% 25.15% 24.85% 18.52% 32.41% 35.80% 21.30% 10.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bradford City AFC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 210 7 270 218 5 208 77 67 81
43.12% 1.44% 55.44% 50.58% 1.16% 48.26% 34.22% 29.78% 36.00%
Sân nhà 152 6 200 40 0 45 34 35 39
42.46% 1.68% 55.87% 47.06% 0.00% 52.94% 31.48% 32.41% 36.11%
Sân trung lập 2 0 1 0 0 1 0 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 56 1 69 178 5 162 43 32 41
44.44% 0.79% 54.76% 51.59% 1.45% 46.96% 37.07% 27.59% 35.34%
Bradford City AFC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D227/04/2024 22:00Bradford City AFCVSNewport County
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jamie Walker
8Calum Kavanagh
9Andy Cook
11Alex Gilliead
14Tyler Smith
20Harry Chapman
23Bobby Pointon
24Dylan Youmbi
27Matt Derbyshire
28Jake Young
33Adam Wilson
36Tyreik Wright
37Chisom Kenneth Afoka
Tiền vệ
6Richard Smallwood
10Alexander Pattison
25Harvey Rowe
26Kevin McDonald
Hậu vệ
2Bradley Halliday
3Liam Ridehalgh
4Ash Taylor
5Matthew Platt
12Clarke Oduor
15Sam Stubbs
18Ciaran Kelly
22Daniel Oyegoke
31Jonathan Tomkinson
32Lewis Richards
Thủ môn
1Samuel Colin Walker
13Colin Doyle
29Heath Richardson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.