|
|
|
Brazil | | |
| | Thành lập: | 1914 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Brasilia | Địa chỉ: | Rua Victor Civita 66 ,Bloco 1 - Edificio 5 - 5 Andar ,Barra da Tijuca ,RIO DE JANEIRO - 22775-040 | Website: | http://www.cbf.com.br | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.96(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
1 |
1 |
1 |
6 |
1 |
2 |
4 |
1 |
3 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Brazil - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
85 |
132 |
83 |
13 |
151 |
162 |
Brazil - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
140 |
66 |
67 |
29 |
11 |
53 |
78 |
71 |
111 |
44.73% |
21.09% |
21.41% |
9.27% |
3.51% |
16.93% |
24.92% |
22.68% |
35.46% |
Sân nhà |
50 |
25 |
17 |
4 |
2 |
14 |
19 |
25 |
40 |
51.02% |
25.51% |
17.35% |
4.08% |
2.04% |
14.29% |
19.39% |
25.51% |
40.82% |
Sân trung lập |
49 |
24 |
20 |
13 |
5 |
19 |
26 |
29 |
37 |
44.14% |
21.62% |
18.02% |
11.71% |
4.50% |
17.12% |
23.42% |
26.13% |
33.33% |
Sân khách |
41 |
17 |
30 |
12 |
4 |
20 |
33 |
17 |
34 |
39.42% |
16.35% |
28.85% |
11.54% |
3.85% |
19.23% |
31.73% |
16.35% |
32.69% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brazil - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
129 |
11 |
119 |
8 |
0 |
4 |
5 |
2 |
4 |
49.81% |
4.25% |
45.95% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
45.45% |
18.18% |
36.36% |
Sân nhà |
41 |
4 |
33 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
52.56% |
5.13% |
42.31% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân trung lập |
47 |
6 |
50 |
2 |
0 |
1 |
2 |
0 |
2 |
45.63% |
5.83% |
48.54% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
41 |
1 |
36 |
6 |
0 |
3 |
2 |
2 |
0 |
52.56% |
1.28% |
46.15% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
|
|
|
|