Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CD Lugo

Thành lập: 1953-7-8
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Lugo
Sân nhà: Anxo Carro
Sức chứa: 7,114
Địa chỉ: Avenida dos Deportes 27004 Lugo
Website: http://www.cdlugo.com/
Tuổi cả cầu thủ: 27.78(bình quân)
CD Lugo - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA RFEFA21/04/24Barcelona B*1-0CD LugoB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA RFEFA15/04/24Celta Vigo B*4-1CD LugoB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA RFEFA07/04/24CD Lugo0-1SD TarazonaB  Dướil0-0Dưới
SPA RFEFA31/03/24Cultural Leonesa*2-0CD LugoB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
SPA RFEFA25/03/24CD Lugo*4-3Sestao RiverT0:1/2Thắng kèoTrênl1-3Trên
SPA RFEFA18/03/24SD Ponferradina*0-0CD LugoH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA RFEFA10/03/24CD Lugo*1-1Unionistas de SalamancaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA RFEFA04/03/24Deportivo La Coruna*4-1CD Lugo B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA RFEFA26/02/24CD Lugo*0-0FuenlabradaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA RFEFA18/02/24Teruel*1-2CD LugoT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA RFEFA12/02/24CD Lugo*1-1Osasuna BH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SPA RFEFA04/02/24Real Union de Irun*0-0CD LugoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA RFEFA28/01/24CD Lugo*1-0Real Sociedad BT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA RFEFA21/01/24Gimnastic Tarragona*2-0CD LugoB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA RFEFA14/01/24SD Tarazona1-0CD Lugo*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA CUP06/01/24CD Lugo1-3Atletico de Madrid*B2:0HòaTrênc1-1Trên
SPA RFEFA03/01/24CD Lugo*0-1Celta Vigo B B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
SPA RFEFA16/12/23UE Cornella1-0CD Lugo*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA RFEFA11/12/23CD Lugo*1-1Barcelona BH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA CUP07/12/23CD Lugo*2-0CD MirandesT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 3 4 3 0 0 0 1 2 7
20.00% 30.00% 50.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
CD Lugo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 378 170 5 397 431
CD Lugo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 97 185 263 158 125 254 330 156 88
11.71% 22.34% 31.76% 19.08% 15.10% 30.68% 39.86% 18.84% 10.63%
Sân nhà 75 107 113 67 39 93 157 89 62
18.70% 26.68% 28.18% 16.71% 9.73% 23.19% 39.15% 22.19% 15.46%
Sân trung lập 1 7 5 4 3 5 9 5 1
5.00% 35.00% 25.00% 20.00% 15.00% 25.00% 45.00% 25.00% 5.00%
Sân khách 21 71 145 87 83 156 164 62 25
5.16% 17.44% 35.63% 21.38% 20.39% 38.33% 40.29% 15.23% 6.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CD Lugo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 90 1 86 181 8 137 37 31 36
50.85% 0.56% 48.59% 55.52% 2.45% 42.02% 35.58% 29.81% 34.62%
Sân nhà 70 1 68 34 2 22 33 23 28
50.36% 0.72% 48.92% 58.62% 3.45% 37.93% 39.29% 27.38% 33.33%
Sân trung lập 4 0 3 7 0 4 0 0 2
57.14% 0.00% 42.86% 63.64% 0.00% 36.36% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 16 0 15 140 6 111 4 8 6
51.61% 0.00% 48.39% 54.47% 2.33% 43.19% 22.22% 44.44% 33.33%
CD Lugo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA RFEFA27/04/2024 23:59CD LugoVSCF Rayo Majadahonda
SPA RFEFA06/05/2024 01:00ArenteiroVSCD Lugo
SPA RFEFA11/05/2024 23:59CD LugoVSUE Cornella
SPA RFEFA19/05/2024 01:00SD LogronesVSCD Lugo
SPA RFEFA26/05/2024 23:59CD LugoVSSabadell
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Manu Barreiro
19Adrian Fuentes
23Leandro Antonetti
Christian Martinez
Jorge Gonzalez Mendez
Antonio Cortes Heredia
Tiền vệ
4Pablo Claveria Herraiz
6Juan Pedro Jimenez Melero,Juanpe
14Xavier Torres Buigues
18Moctar El Hacen El Id
34Jesus Fernandez
Francisco Merida Perez
Hậu vệ
17Neyder Lozano
20Bruno Batista Pereira Pires
24Alejandro Perez Navarro
Andres Castrin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.