Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
6 |
4 |
0 |
0 |
1 |
0 |
4 |
2 |
3 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
300 |
606 |
304 |
24 |
583 |
651 |
Athletic Bilbao - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
241 |
255 |
329 |
217 |
192 |
294 |
452 |
285 |
203 |
19.53% |
20.66% |
26.66% |
17.59% |
15.56% |
23.82% |
36.63% |
23.10% |
16.45% |
Sân nhà |
138 |
136 |
134 |
80 |
50 |
102 |
191 |
131 |
114 |
25.65% |
25.28% |
24.91% |
14.87% |
9.29% |
18.96% |
35.50% |
24.35% |
21.19% |
Sân trung lập |
14 |
12 |
23 |
6 |
14 |
16 |
24 |
21 |
8 |
20.29% |
17.39% |
33.33% |
8.70% |
20.29% |
23.19% |
34.78% |
30.43% |
11.59% |
Sân khách |
89 |
107 |
172 |
131 |
128 |
176 |
237 |
133 |
81 |
14.19% |
17.07% |
27.43% |
20.89% |
20.41% |
28.07% |
37.80% |
21.21% |
12.92% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Athletic Bilbao - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
271 |
20 |
301 |
177 |
13 |
186 |
56 |
54 |
51 |
45.78% |
3.38% |
50.84% |
47.07% |
3.46% |
49.47% |
34.78% |
33.54% |
31.68% |
Sân nhà |
181 |
17 |
188 |
30 |
6 |
33 |
16 |
13 |
13 |
46.89% |
4.40% |
48.70% |
43.48% |
8.70% |
47.83% |
38.10% |
30.95% |
30.95% |
Sân trung lập |
14 |
0 |
20 |
9 |
1 |
10 |
5 |
6 |
3 |
41.18% |
0.00% |
58.82% |
45.00% |
5.00% |
50.00% |
35.71% |
42.86% |
21.43% |
Sân khách |
76 |
3 |
93 |
138 |
6 |
143 |
35 |
35 |
35 |
44.19% |
1.74% |
54.07% |
48.08% |
2.09% |
49.83% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|