|
|
|
Boavista FC | | |
| | Thành lập: | 1903-8-1 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Porto | Sân nhà: | Estádio do Bessa Sec. XXI | Sức chứa: | 28,263 | Địa chỉ: | Rua O Primeiro de Janeiro, Estadio do Bessa, PT-4100 BOAVISTA | Website: | http://www.boavistafc.pt/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.38(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
6 |
11 |
2 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
7 |
15.00% |
30.00% |
55.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
27.27% |
63.64% |
Boavista FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
244 |
324 |
140 |
5 |
346 |
367 |
Boavista FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
88 |
134 |
213 |
143 |
135 |
260 |
259 |
124 |
70 |
12.34% |
18.79% |
29.87% |
20.06% |
18.93% |
36.47% |
36.33% |
17.39% |
9.82% |
Sân nhà |
58 |
86 |
96 |
57 |
44 |
102 |
126 |
68 |
45 |
17.01% |
25.22% |
28.15% |
16.72% |
12.90% |
29.91% |
36.95% |
19.94% |
13.20% |
Sân trung lập |
0 |
3 |
1 |
2 |
1 |
4 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
42.86% |
14.29% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
0.00% |
Sân khách |
30 |
45 |
116 |
84 |
90 |
154 |
131 |
55 |
25 |
8.22% |
12.33% |
31.78% |
23.01% |
24.66% |
42.19% |
35.89% |
15.07% |
6.85% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Boavista FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
90 |
4 |
109 |
163 |
12 |
131 |
31 |
31 |
33 |
44.33% |
1.97% |
53.69% |
53.27% |
3.92% |
42.81% |
32.63% |
32.63% |
34.74% |
Sân nhà |
75 |
3 |
81 |
53 |
2 |
31 |
13 |
12 |
16 |
47.17% |
1.89% |
50.94% |
61.63% |
2.33% |
36.05% |
31.71% |
29.27% |
39.02% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
15 |
0 |
26 |
110 |
10 |
98 |
17 |
19 |
16 |
36.59% |
0.00% |
63.41% |
50.46% |
4.59% |
44.95% |
32.69% |
36.54% |
30.77% |
|
|
|
|