Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Brescia

Thành lập: 1911
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Brescia
Sân nhà: Stadio Mario Rigamonti‎
Sức chứa: 19,500
Địa chỉ: Via Bazoli 10, IT-25127 BRESCIA
Website: http://www.bresciacalcio.it
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.36(bình quân)
Brescia - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D220/04/24Brescia*0-0TernanaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D214/04/24Venezia F.C.*2-0BresciaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D206/04/24Brescia*3-1AC PisaT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D201/04/24Cosenza Calcio 1914*1-2BresciaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D216/03/24Brescia*1-1CatanzaroH0:0HòaDướic0-1Trên
ITA D209/03/24Parma Calcio 1913*2-1Brescia B0:1HòaTrênl0-1Trên
ITA D202/03/24Brescia4-2Palermo* T0:0Thắng kèoTrênc4-2Trên
ITA D228/02/24Ascoli*1-1BresciaH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ITA D224/02/24Brescia*0-0Reggio Audace FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D217/02/24Sampdoria*1-1BresciaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D210/02/24Como*1-0BresciaB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D203/02/24Brescia*2-0CittadellaT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D227/01/24Cremonese*1-0BresciaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA D220/01/24Brescia*1-1FC SudtirolH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D213/01/24Modena*1-2BresciaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D226/12/23Brescia0-2Parma Calcio 1913*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
ITA D223/12/23Catanzaro*2-3BresciaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D216/12/23Brescia*2-0ComoT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D210/12/23 Reggio Audace FC*1-1BresciaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D203/12/23Brescia3-1Sampdoria*T0:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 4hòa(20.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 5 4 1 0 0 0 3 3 4
40.00% 35.00% 25.00% 50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Brescia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 497 246 14 474 546
Brescia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 187 316 184 161 292 340 240 148
16.86% 18.33% 30.98% 18.04% 15.78% 28.63% 33.33% 23.53% 14.51%
Sân nhà 116 106 155 75 54 121 161 131 93
22.92% 20.95% 30.63% 14.82% 10.67% 23.91% 31.82% 25.89% 18.38%
Sân trung lập 8 5 2 5 3 4 5 9 5
34.78% 21.74% 8.70% 21.74% 13.04% 17.39% 21.74% 39.13% 21.74%
Sân khách 48 76 159 104 104 167 174 100 50
9.78% 15.48% 32.38% 21.18% 21.18% 34.01% 35.44% 20.37% 10.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brescia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 5 205 192 9 169 58 59 49
45.60% 1.30% 53.11% 51.89% 2.43% 45.68% 34.94% 35.54% 29.52%
Sân nhà 150 4 159 34 1 28 23 28 26
47.92% 1.28% 50.80% 53.97% 1.59% 44.44% 29.87% 36.36% 33.77%
Sân trung lập 5 1 7 3 1 3 3 0 0
38.46% 7.69% 53.85% 42.86% 14.29% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 21 0 39 155 7 138 32 31 23
35.00% 0.00% 65.00% 51.67% 2.33% 46.00% 37.21% 36.05% 26.74%
Brescia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D227/04/2024 20:00BresciaVSSpezia
ITA D201/05/2024 23:59FeralpiSaloVSBrescia
ITA D205/05/2024 21:00BresciaVSCalcio Lecco
ITA D211/05/2024 02:30FC Bari 1908VSBrescia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Flavio Junior Bianchi
11Gabriele Moncini
29Gennaro Borrelli
31Matteo Ferro
Tiền vệ
4Fabrizio Paghera
5Tom van de Looi
7Birkir Bjarnason
20Patrick Nuamah
21Riccardo Fogliata
23Nicolas Galazzi
25Dimitri Bisoli
26Massimo Bertagnoli
27Giacomo Olzer
39Michele Besaggio
Hậu vệ
3Matthieu Huard
6Mohamed Salim Fares
14Massimiliano Mangraviti
15Andrea Cistana
16Raffaele Cartano
18Alexander Jallow
24Lorenzo Dickmann
28Davide Adorni
32Andrea Papetti
33Zylyf Muca
Thủ môn
1Luca Lezzerini
12Simone Cortese
22Lorenzo Andrenacci
30Michele Avella
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.