|
|
|
Kristiansund BK | | |
| | Thành lập: | 2003-9-2 | Quốc tịch: | Na Uy | Thành phố: | Kristiansund | Sân nhà: | Kristiansund Stadion | Sức chứa: | 4,444 | Địa chỉ: | Postboks 335 v/Vidar Solli, 6501 KRISTIANSUND | Website: | http://www.kristiansundbk.no/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(56.25%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
3 |
3 |
2 |
1 |
2 |
0 |
6 |
0 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Kristiansund BK - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
132 |
286 |
227 |
31 |
325 |
351 |
Kristiansund BK - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
163 |
144 |
158 |
100 |
111 |
140 |
218 |
147 |
171 |
24.11% |
21.30% |
23.37% |
14.79% |
16.42% |
20.71% |
32.25% |
21.75% |
25.30% |
Sân nhà |
89 |
73 |
71 |
39 |
41 |
62 |
94 |
60 |
97 |
28.43% |
23.32% |
22.68% |
12.46% |
13.10% |
19.81% |
30.03% |
19.17% |
30.99% |
Sân trung lập |
9 |
7 |
11 |
8 |
3 |
8 |
14 |
7 |
9 |
23.68% |
18.42% |
28.95% |
21.05% |
7.89% |
21.05% |
36.84% |
18.42% |
23.68% |
Sân khách |
65 |
64 |
76 |
53 |
67 |
70 |
110 |
80 |
65 |
20.00% |
19.69% |
23.38% |
16.31% |
20.62% |
21.54% |
33.85% |
24.62% |
20.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kristiansund BK - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
114 |
7 |
114 |
122 |
7 |
76 |
26 |
15 |
20 |
48.51% |
2.98% |
48.51% |
59.51% |
3.41% |
37.07% |
42.62% |
24.59% |
32.79% |
Sân nhà |
82 |
4 |
73 |
26 |
2 |
14 |
10 |
8 |
6 |
51.57% |
2.52% |
45.91% |
61.90% |
4.76% |
33.33% |
41.67% |
33.33% |
25.00% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
10 |
11 |
0 |
4 |
4 |
0 |
1 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
73.33% |
0.00% |
26.67% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân khách |
26 |
3 |
31 |
85 |
5 |
58 |
12 |
7 |
13 |
43.33% |
5.00% |
51.67% |
57.43% |
3.38% |
39.19% |
37.50% |
21.88% |
40.63% |
|
|
|
|