Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Charlton Athletic

Thành lập: 1905-6-9
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: The Valley
Sức chứa: 27,111
Địa chỉ: Floyd Road Charlton London SE7 8BL
Website: http://www.cafc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.67(bình quân)
Charlton Athletic - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D113/04/24Cambridge United1-1Charlton Athletic*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D110/04/24Charlton Athletic*2-2Wigan AthleticH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG D106/04/24Charlton Athletic*2-1BarnsleyT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG D101/04/24Charlton Athletic*0-0Stevenage FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D129/03/24Exeter City*1-1Charlton AthleticH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG D116/03/24Fleetwood Town*1-1Charlton AthleticH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG D109/03/24Charlton Athletic*3-2CarlisleT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG D106/03/24Cheltenham Town*1-3Charlton AthleticT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG D102/03/24Northampton Town1-1Charlton Athletic*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D128/02/24Derby County*1-2Charlton AthleticT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D124/02/24Charlton Athletic0-0Portsmouth*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D117/02/24Bolton Wanderers*3-3Charlton AthleticH0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D114/02/24Charlton Athletic*1-1Lincoln CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D110/02/24Reading*2-0Charlton AthleticB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D103/02/24Charlton Athletic0-1Derby County*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D127/01/24Blackpool*1-1Charlton AthleticH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D124/01/24 Charlton Athletic*2-3Northampton TownB0:1/2Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG D120/01/24Burton Albion FC2-0Charlton Athletic*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D113/01/24Charlton Athletic1-2Peterborough United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D106/01/24Port Vale*3-3Charlton AthleticH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 11hòa(55.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 11 5 2 4 3 0 0 0 2 7 2
20.00% 55.00% 25.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 63.64% 18.18%
Charlton Athletic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 589 318 26 611 636
Charlton Athletic - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 217 246 339 248 197 333 431 297 186
17.40% 19.73% 27.19% 19.89% 15.80% 26.70% 34.56% 23.82% 14.92%
Sân nhà 123 121 158 110 76 143 188 150 107
20.92% 20.58% 26.87% 18.71% 12.93% 24.32% 31.97% 25.51% 18.20%
Sân trung lập 2 3 0 2 0 1 2 3 1
28.57% 42.86% 0.00% 28.57% 0.00% 14.29% 28.57% 42.86% 14.29%
Sân khách 92 122 181 136 121 189 241 144 78
14.11% 18.71% 27.76% 20.86% 18.56% 28.99% 36.96% 22.09% 11.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Charlton Athletic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 233 11 254 244 8 202 70 62 69
46.79% 2.21% 51.00% 53.74% 1.76% 44.49% 34.83% 30.85% 34.33%
Sân nhà 148 9 180 63 2 38 38 27 41
43.92% 2.67% 53.41% 61.17% 1.94% 36.89% 35.85% 25.47% 38.68%
Sân trung lập 2 0 0 2 0 2 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 83 2 74 179 6 162 31 35 28
52.20% 1.26% 46.54% 51.59% 1.73% 46.69% 32.98% 37.23% 29.79%
Charlton Athletic - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D120/04/2024 22:00Charlton AthleticVSShrewsbury Town
ENG D127/04/2024 19:30Wycombe WanderersVSCharlton Athletic
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Alfie May
11Miles Leaburn
14Freddie Ladapo
22Chucks Aneke
29Daniel Kanu
Tiền vệ
4George David Dobson
8Panutche Camara
12Terry Taylor
16Conor McGrandles
20Tyreece Campbell
25Louie Watson
30Tyreeq Bakinson
33Karoy Anderson
40Conor Coventry
46Lewis Fiorini
Hậu vệ
2Lloyd Jones
3Terell Thomas
5Lucas Ness
6Michael Hector
17Adetayo Edun
18Tennai Watson
26Deji Elerewe
27Macauley Gillesphey
28Richard Chin
32Nathan Asiimwe
47Rarmani Edmonds-Green
Thierry Small
Thủ môn
1Ashley Maynard Brewer
21Harvey James Duke Isted
48Lewis Ward
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.