Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fleetwood Town

Thành lập: 1908
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Fleetwood
Sân nhà: Highbury Stadium
Sức chứa: 5,327
Địa chỉ: Park Avenue, Fleetwood, Lancashire.FY7 5TX
Website: http://www.fleetwoodtownfc.com
Tuổi cả cầu thủ: 24.67(bình quân)
Fleetwood Town - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D117/04/24Peterborough United*4-1Fleetwood TownB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D113/04/24Fleetwood Town*2-0Northampton TownT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG D110/04/24Blackpool*1-0Fleetwood TownB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D101/04/24Oxford United*4-0Fleetwood TownB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG D129/03/24Fleetwood Town*1-2Cheltenham TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D116/03/24Fleetwood Town*1-1Charlton AthleticH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG D113/03/24Fleetwood Town*0-0Bristol RoversH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D109/03/24Stevenage FC*0-0Fleetwood Town H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D102/03/24Fleetwood Town*4-2Wigan AthleticT0:1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
ENG D128/02/24Port Vale*2-2Fleetwood TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG D124/02/24Exeter City*1-1Fleetwood TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG D117/02/24Fleetwood Town1-2Barnsley*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D114/02/24Fleetwood Town*1-1ReadingH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D110/02/24Lincoln City*2-1Fleetwood Town B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D107/02/24 Bristol Rovers*0-2Fleetwood TownT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D103/02/24Fleetwood Town*3-0Port ValeT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D127/01/24Wycombe Wanderers*2-2Fleetwood Town H0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D120/01/24Fleetwood Town0-1Portsmouth*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG D113/01/24Cambridge United*2-1Fleetwood TownB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D106/01/24Fleetwood Town1-3Derby County*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 3 3 4 0 0 0 1 4 5
20.00% 35.00% 45.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Fleetwood Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 463 260 21 496 507
Fleetwood Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 206 259 185 148 256 323 260 164
20.44% 20.54% 25.82% 18.44% 14.76% 25.52% 32.20% 25.92% 16.35%
Sân nhà 115 108 147 68 63 113 153 141 94
22.95% 21.56% 29.34% 13.57% 12.57% 22.55% 30.54% 28.14% 18.76%
Sân trung lập 0 3 0 5 1 3 6 0 0
0.00% 33.33% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00%
Sân khách 90 95 112 112 84 140 164 119 70
18.26% 19.27% 22.72% 22.72% 17.04% 28.40% 33.27% 24.14% 14.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fleetwood Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 16 185 138 5 154 63 58 48
46.68% 4.24% 49.07% 46.46% 1.68% 51.85% 37.28% 34.32% 28.40%
Sân nhà 121 10 135 34 1 44 26 36 21
45.49% 3.76% 50.75% 43.04% 1.27% 55.70% 31.33% 43.37% 25.30%
Sân trung lập 1 2 1 0 0 5 0 0 0
25.00% 50.00% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 54 4 49 104 4 105 37 22 27
50.47% 3.74% 45.79% 48.83% 1.88% 49.30% 43.02% 25.58% 31.40%
Fleetwood Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D120/04/2024 22:00Leyton OrientVSFleetwood Town
ENG D127/04/2024 19:30Fleetwood TownVSBurton Albion FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kabongo Tshimanga
9Jayden Stockley
14Tom Lonergan
19Ryan Graydon
20Promise Omochere
21Cian Hayes
33Ronan Coughlan
44Phoenix Patterson
46Theo Williams
Tiền vệ
4Brendan Sarpong Wiredu
10Danny Mayor
11Ryan Broom
15Junior Quitirna
17Xavier Simons
22Callum Dolan
Gavin Kilkenny
Hậu vệ
2Carl Johnston
3Harry Boyes
5Bosun Lawal
6Elijah Campbell
12Imari Samuels
16Benjamin John Heneghan
18Harrison Holgate
26Shaun Rooney
Thủ môn
13Jay Lynch
23David Harrington
30Stephen McMullan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.