Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pháp(France)

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Sân nhà: Stade de France
Địa chỉ: 60 Bis Avenue d'Iena
Website: http://www.fff.fr
Tuổi cả cầu thủ: 26.83(bình quân)
Pháp(France) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF27/03/24Pháp*3-2ChileT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF24/03/24Pháp*0-2ĐứcB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO22/11/23Hy Lạp2-2Pháp*H1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO19/11/23Pháp*14-0Gibraltar T0:5 1/2Thắng kèoTrênc7-0Trên
INTERF18/10/23Pháp*4-1ScotlandT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
UEFA EURO14/10/23Hà Lan1-2Pháp*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF13/09/23Đức*2-1PhápB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO08/09/23Pháp*2-0ĐT CH IrelandT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO20/06/23Pháp*1-0Hy Lạp T0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Gibraltar0-3Pháp*T4 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO28/03/23ĐT CH Ireland0-1Pháp*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Pháp*4-0Hà LanT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
WORLD CUP18/12/22Argentina(T)*2-2PhápH0:0HòaTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[4-2]
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Argentina)  Thẻ vàng thứ nhất(Argentina)
(4) Phạt góc (3)
(3) Thẻ vàng (3)
(3) Việt vị (2)
(1) Thay người (4)
WORLD CUP15/12/22Pháp(T)*2-0MoroccoT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Morocco)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Morocco)
(2) Phạt góc (3)
(0) Thẻ vàng (1)
(4) Việt vị (3)
(2) Thay người (5)
WORLD CUP11/12/22Anh(T)*1-2PhápT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Pháp)
(5) Phạt góc (2)
(1) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (2)
(4) Thay người (1)
WORLD CUP04/12/22Pháp(T)*3-1Ba LanT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Pháp)
(7) Phạt góc (1)
(1) Thẻ vàng (2)
(2) Việt vị (1)
(4) Thay người (5)
WORLD CUP30/11/22Tunisia(T)1-0Pháp*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Tunisia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tunisia)  Thẻ vàng thứ nhất(Tunisia)
(7) Phạt góc (8)
(1) Thẻ vàng (0)
(3) Việt vị (2)
(3) Thay người (5)
WORLD CUP26/11/22Pháp(T)*2-1Đan MạchT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Đan Mạch)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Đan Mạch)
(6) Phạt góc (4)
(1) Thẻ vàng (2)
(1) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
WORLD CUP23/11/22Pháp(T)*4-1AustraliaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Australia)
(8) Phạt góc (1)
(0) Thẻ vàng (3)
(0) Việt vị (0)
(5) Thay người (5)
UEFA NL26/09/22Đan Mạch2-0Pháp*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 6 0 1 5 1 1 3 1 2
70.00% 10.00% 20.00% 85.71% 0.00% 14.29% 71.43% 14.29% 14.29% 50.00% 16.67% 33.33%
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 89 134 70 8 139 162
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 101 79 73 27 21 69 76 76 80
33.55% 26.25% 24.25% 8.97% 6.98% 22.92% 25.25% 25.25% 26.58%
Sân nhà 65 37 37 16 8 39 33 38 53
39.88% 22.70% 22.70% 9.82% 4.91% 23.93% 20.25% 23.31% 32.52%
Sân trung lập 12 11 13 3 5 12 9 13 10
27.27% 25.00% 29.55% 6.82% 11.36% 27.27% 20.45% 29.55% 22.73%
Sân khách 24 31 23 8 8 18 34 25 17
25.53% 32.98% 24.47% 8.51% 8.51% 19.15% 36.17% 26.60% 18.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pháp(France) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 99 7 122 13 0 6 12 1 7
43.42% 3.07% 53.51% 68.42% 0.00% 31.58% 60.00% 5.00% 35.00%
Sân nhà 59 4 69 1 0 2 2 0 2
44.70% 3.03% 52.27% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 15 0 17 3 0 1 2 1 3
46.88% 0.00% 53.13% 75.00% 0.00% 25.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 25 3 36 9 0 3 8 0 2
39.06% 4.69% 56.25% 75.00% 0.00% 25.00% 80.00% 0.00% 20.00%
Pháp(France) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO18/06/2024 03:00Áo(T)VSPháp
UEFA EURO22/06/2024 03:00Hà Lan(T)VSPháp
UEFA EURO25/06/2024 23:59Pháp(T)VSBa Lan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Olivier Giroud
10Kylian Mbappe Lottin
11Ousmane Dembele
12Randal Kolo Muani
15Marcus Thuram
20Moussa Diaby
Tiền vệ
6Eduardo Camavinga
7Matteo Guendouzi
8Aurelien Djani Tchouameni
14Adrien Rabiot
18Warren Zaire-Emery
19Youssouf Fofana
Hậu vệ
2Benjamin Pavard
3Jonathan Clauss
4Dayot Upamecano
5Jules Kounde
13Ibrahima Konate
17William Alain Andre Gabriel Saliba
21Lucas Francois Bernard Hernandez
22Theo Hernandez
Thủ môn
1Brice Samba
16Mike Maignan
23Alphonse Areola
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.