|
|
|
Feyenoord Rotterdam | | |
| | Thành lập: | 1908-7-19 | Quốc tịch: | Hà Lan | Thành phố: | Rotterdam | Sân nhà: | Stadion Feijenoord, "De Kuip" | Sức chứa: | 51,177 | Địa chỉ: | Van Zandvlietplein 3, Postbus 9635, 3007 AP Rotterdam | Website: | http://www.feyenoord.nl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.88(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
6 |
1 |
8 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
5 |
3 |
0 |
65.00% |
30.00% |
5.00% |
72.73% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
62.50% |
37.50% |
0.00% |
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
181 |
461 |
378 |
49 |
495 |
574 |
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
375 |
200 |
229 |
128 |
137 |
181 |
293 |
251 |
344 |
35.08% |
18.71% |
21.42% |
11.97% |
12.82% |
16.93% |
27.41% |
23.48% |
32.18% |
Sân nhà |
228 |
110 |
102 |
43 |
45 |
66 |
132 |
128 |
202 |
43.18% |
20.83% |
19.32% |
8.14% |
8.52% |
12.50% |
25.00% |
24.24% |
38.26% |
Sân trung lập |
11 |
9 |
10 |
10 |
9 |
13 |
13 |
10 |
13 |
22.45% |
18.37% |
20.41% |
20.41% |
18.37% |
26.53% |
26.53% |
20.41% |
26.53% |
Sân khách |
136 |
81 |
117 |
75 |
83 |
102 |
148 |
113 |
129 |
27.64% |
16.46% |
23.78% |
15.24% |
16.87% |
20.73% |
30.08% |
22.97% |
26.22% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
342 |
35 |
364 |
80 |
4 |
82 |
25 |
19 |
27 |
46.15% |
4.72% |
49.12% |
48.19% |
2.41% |
49.40% |
35.21% |
26.76% |
38.03% |
Sân nhà |
211 |
21 |
195 |
18 |
0 |
15 |
11 |
9 |
13 |
49.41% |
4.92% |
45.67% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
33.33% |
27.27% |
39.39% |
Sân trung lập |
10 |
0 |
15 |
4 |
2 |
9 |
2 |
1 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
26.67% |
13.33% |
60.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
121 |
14 |
154 |
58 |
2 |
58 |
12 |
9 |
13 |
41.87% |
4.84% |
53.29% |
49.15% |
1.69% |
49.15% |
35.29% |
26.47% |
38.24% |
|
|
|
|