|
|
|
Solihull Moors | | |
| | Thành lập: | 2007-7-10 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Solihull | Sân nhà: | Damson Park | Sức chứa: | 5,500 | Địa chỉ: | Damson Parkway, Solihull, West Midlands. B91 2PP | Website: | http://www.solihullmoorsfc.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.35(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
5 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
6 |
5 |
1 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
41.67% |
8.33% |
Solihull Moors - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
216 |
410 |
258 |
18 |
452 |
450 |
Solihull Moors - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
201 |
168 |
219 |
162 |
152 |
245 |
262 |
225 |
170 |
22.28% |
18.63% |
24.28% |
17.96% |
16.85% |
27.16% |
29.05% |
24.94% |
18.85% |
Sân nhà |
113 |
88 |
100 |
86 |
64 |
107 |
123 |
128 |
93 |
25.06% |
19.51% |
22.17% |
19.07% |
14.19% |
23.73% |
27.27% |
28.38% |
20.62% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
88 |
79 |
118 |
76 |
88 |
138 |
138 |
97 |
76 |
19.60% |
17.59% |
26.28% |
16.93% |
19.60% |
30.73% |
30.73% |
21.60% |
16.93% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Solihull Moors - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
171 |
7 |
160 |
158 |
7 |
136 |
33 |
24 |
35 |
50.59% |
2.07% |
47.34% |
52.49% |
2.33% |
45.18% |
35.87% |
26.09% |
38.04% |
Sân nhà |
112 |
6 |
108 |
45 |
3 |
49 |
14 |
10 |
18 |
49.56% |
2.65% |
47.79% |
46.39% |
3.09% |
50.52% |
33.33% |
23.81% |
42.86% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
58 |
1 |
52 |
113 |
4 |
87 |
19 |
13 |
17 |
52.25% |
0.90% |
46.85% |
55.39% |
1.96% |
42.65% |
38.78% |
26.53% |
34.69% |
Solihull Moors - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
ENG FAT | 11/05/2024 22:00 | Gateshead | VS | Solihull Moors |
|
|
|
|