Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hamburger

Thành lập: 1887-9-29
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Hamburg
Sân nhà: Volksparkstadion
Sức chứa: 57000
Địa chỉ: Sylvesterallee 7, 22525 Hamburg
Website: http://www.hsv.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.40(bình quân)
Hamburger - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D221/04/24Hamburger*0-1Holstein Kiel B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D214/04/241. FC Magdeburg2-2Hamburger* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
GER D206/04/24Hamburger*2-1FC KaiserslauternT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D231/03/24Greuther Furth1-1Hamburger*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D217/03/24Hamburger*3-0SV Wehen WiesbadenT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D209/03/24Fortuna Dusseldorf*2-0Hamburger B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
GER D203/03/24Hamburger*1-2VfL Osnabruck B0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D225/02/24Hamburger*1-0SV ElversbergT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D217/02/24Hansa Rostock2-2Hamburger*H1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D210/02/24 Hamburger*3-4Hannover 96B0:3/4Thua kèoTrênl1-3Trên
GER D204/02/24Hertha BSC Berlin1-2Hamburger*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D228/01/24Hamburger*3-4Karlsruher SCB0:1Thua kèoTrênl2-2Trên
GER D221/01/24Schalke 04*0-2HamburgerT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
INT CF11/01/24Zurich2-2Hamburger*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
INT CF07/01/24 PSV Eindhoven(T)*2-2HamburgerH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
GER D216/12/23FC Nurnberg0-2Hamburger*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D209/12/23 Hamburger*1-2SC Paderborn 07 B0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
GERC07/12/23Hertha BSC Berlin*2-2HamburgerH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[5-3]
GER D202/12/23St. Pauli*2-2HamburgerH0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D225/11/23Hamburger*2-1Eintracht BraunschweigT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 0 5 0 1 0 3 6 1
35.00% 35.00% 30.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 60.00% 10.00%
Hamburger - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 241 500 327 48 536 580
Hamburger - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 258 230 275 170 183 253 355 260 248
23.12% 20.61% 24.64% 15.23% 16.40% 22.67% 31.81% 23.30% 22.22%
Sân nhà 132 122 111 70 59 102 157 118 117
26.72% 24.70% 22.47% 14.17% 11.94% 20.65% 31.78% 23.89% 23.68%
Sân trung lập 22 17 22 10 15 15 26 21 24
25.58% 19.77% 25.58% 11.63% 17.44% 17.44% 30.23% 24.42% 27.91%
Sân khách 104 91 142 90 109 136 172 121 107
19.40% 16.98% 26.49% 16.79% 20.34% 25.37% 32.09% 22.57% 19.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hamburger - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 270 21 317 139 1 140 47 37 37
44.41% 3.45% 52.14% 49.64% 0.36% 50.00% 38.84% 30.58% 30.58%
Sân nhà 158 15 173 32 0 24 14 14 16
45.66% 4.34% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86% 31.82% 31.82% 36.36%
Sân trung lập 25 2 28 8 1 7 5 4 2
45.45% 3.64% 50.91% 50.00% 6.25% 43.75% 45.45% 36.36% 18.18%
Sân khách 87 4 116 99 0 109 28 19 19
42.03% 1.93% 56.04% 47.60% 0.00% 52.40% 42.42% 28.79% 28.79%
Hamburger - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D227/04/2024 19:00Eintracht BraunschweigVSHamburger
GER D204/05/2024 00:30HamburgerVSSt. Pauli
GER D211/05/2024 00:30SC Paderborn 07VSHamburger
GER D219/05/2024 21:30HamburgerVSFC Nurnberg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Robert Glatzel
11Ransford Konigsdorffer
17Masaya Okugawa
18Frank Ronstadt
20Andras Nemeth
27Mamadou Jean-Luc Diarra Dompe
45Tom Sanne
Tiền vệ
6Lukasz Poreba
8Laszlo Benes
10Immanuel Pherai
14Ludovit Reis
21Levin Mete Oztunali
23Jonas Meffert
36Anssi Suhonen
41Omar Megeed
46Elijah Krahn
Hậu vệ
2William Mikelbrencis
3Moritz Heyer
4Sebastian Schonlau
5Dennis Hadzikadunic
13Guilherme Ramos
22Ignace Van der Brempt
28Miro Muheim
33Noah Katterbach
35Stephan Kofi Ambrosius
44Mario Vuskovic
47Nicolas Oliveira
Thủ môn
1Daniel Heuer Fernandes
12Tom Mickel
19Matheo Raab
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.