|
|
|
Genk(KRC Genk) | | |
| | Thành lập: | 1988 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Gent | Sân nhà: | Cegeka Arena | Sức chứa: | 23,718 | Địa chỉ: | Fenix Stadion, Stadionplein 4, 3600 Genk (Waterschei) | Website: | http://www.krcgenk.be/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 23.26(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
1 |
3 |
3 |
3 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Genk(KRC Genk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
230 |
490 |
365 |
46 |
546 |
585 |
Genk(KRC Genk) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
327 |
232 |
262 |
166 |
144 |
213 |
352 |
258 |
308 |
28.91% |
20.51% |
23.17% |
14.68% |
12.73% |
18.83% |
31.12% |
22.81% |
27.23% |
Sân nhà |
191 |
122 |
120 |
63 |
46 |
87 |
164 |
115 |
176 |
35.24% |
22.51% |
22.14% |
11.62% |
8.49% |
16.05% |
30.26% |
21.22% |
32.47% |
Sân trung lập |
14 |
5 |
16 |
12 |
3 |
8 |
21 |
11 |
10 |
28.00% |
10.00% |
32.00% |
24.00% |
6.00% |
16.00% |
42.00% |
22.00% |
20.00% |
Sân khách |
122 |
105 |
126 |
91 |
95 |
118 |
167 |
132 |
122 |
22.63% |
19.48% |
23.38% |
16.88% |
17.63% |
21.89% |
30.98% |
24.49% |
22.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Genk(KRC Genk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
317 |
31 |
313 |
113 |
5 |
111 |
54 |
34 |
55 |
47.96% |
4.69% |
47.35% |
49.34% |
2.18% |
48.47% |
37.76% |
23.78% |
38.46% |
Sân nhà |
196 |
28 |
182 |
26 |
0 |
22 |
14 |
15 |
19 |
48.28% |
6.90% |
44.83% |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
29.17% |
31.25% |
39.58% |
Sân trung lập |
12 |
1 |
15 |
7 |
0 |
3 |
3 |
2 |
1 |
42.86% |
3.57% |
53.57% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Sân khách |
109 |
2 |
116 |
80 |
5 |
86 |
37 |
17 |
35 |
48.02% |
0.88% |
51.10% |
46.78% |
2.92% |
50.29% |
41.57% |
19.10% |
39.33% |
|
|
|
|