Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sydney FC

Thành lập: 2004-11-1
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Sydney
Sân nhà: Allianz Stadium
Sức chứa: 42,500
Địa chỉ: Mary St, Leichhardt, New South Wales 2040
Website: http://www.sydneyfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.46(bình quân)
Sydney FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D113/04/24Sydney FC*2-1Western Sydney WanderersT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D107/04/24Newcastle Jets FC3-1Sydney FC* B1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D103/04/24Perth Glory FC1-1Sydney FC* H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D130/03/24Sydney FC*2-0Central Coast Mariners FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D116/03/24Wellington Phoenix(T)2-1Sydney FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D110/03/24 Sydney FC*1-1Brisbane Roar FCH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D102/03/24Western Sydney Wanderers1-4Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D124/02/24Sydney FC*1-1Melbourne CityH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D117/02/24Sydney FC*2-1Adelaide UnitedT0:1HòaTrênl1-0Trên
AUS D110/02/24Central Coast Mariners FC*1-3Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUS D103/02/24Western United FC2-2Sydney FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
AUS D126/01/24Melbourne Victory FC*1-1Sydney FC H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D119/01/24Sydney FC*4-0Newcastle Jets FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D113/01/24Adelaide United(T)4-3Sydney FC*B3/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
AUS D106/01/24Brisbane Roar FC1-2Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D129/12/23Sydney FC*3-1Wellington PhoenixT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D123/12/23Sydney FC*4-2Western United FCT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D109/12/23 Sydney FC*0-2Macarthur FCB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D102/12/23Sydney FC*3-2Perth Glory FCT0:1HòaTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 7 2 1 0 0 2 3 3 2
50.00% 25.00% 25.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 316 200 17 342 342
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 144 168 117 88 157 195 178 154
24.42% 21.05% 24.56% 17.11% 12.87% 22.95% 28.51% 26.02% 22.51%
Sân nhà 69 79 73 40 33 62 82 85 65
23.47% 26.87% 24.83% 13.61% 11.22% 21.09% 27.89% 28.91% 22.11%
Sân trung lập 19 8 24 19 11 27 23 16 15
23.46% 9.88% 29.63% 23.46% 13.58% 33.33% 28.40% 19.75% 18.52%
Sân khách 79 57 71 58 44 68 90 77 74
25.57% 18.45% 22.98% 18.77% 14.24% 22.01% 29.13% 24.92% 23.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sydney FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 189 12 196 84 6 69 32 26 35
47.61% 3.02% 49.37% 52.83% 3.77% 43.40% 34.41% 27.96% 37.63%
Sân nhà 109 8 108 16 0 10 5 8 13
48.44% 3.56% 48.00% 61.54% 0.00% 38.46% 19.23% 30.77% 50.00%
Sân trung lập 14 0 28 13 3 10 5 4 3
33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 11.54% 38.46% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân khách 66 4 60 55 3 49 22 14 19
50.77% 3.08% 46.15% 51.40% 2.80% 45.79% 40.00% 25.45% 34.55%
Sydney FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D120/04/2024 17:45Macarthur FCVSSydney FC
AUS D128/04/2024 13:00Sydney FCVSPerth Glory FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Fabio Roberto Gomes Netto
10Joe Lolley
11Robert Mak
13Patrick Wood
19Mitchell Glasson
25Jaiden Kucharski
28Nathan Amanatidis
29Joseph Lacey
Tiền vệ
6Jack Rodwell
8Jake Girdwood-Reich
12Corey Hollman
17Anthony Caceres
18Matthew Scarcella
22Max Burgess
24Wataru Kamijo
26Nathan Luke Brattan
Hậu vệ
3Aaron Gurd
4Jordan Courtney-Perkins
15Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
16Joel King
21Zachary de Jesus
23Rhyan Grant
27Hayden Matthews
Thủ môn
1Andrew Redmayne
20Adam Jeremy Pavlesic
30Gus Hoefsloot
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.