Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Perth Glory FC

Thành lập: 1995-12-1
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Perth
Sân nhà: HBF Park
Sức chứa: 20,500
Địa chỉ: PO Box 8199, Perth Business Centre, Perth WA 6849, Australia
Website: http://www.perthglory.com.au/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.33(bình quân)
Perth Glory FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D114/04/24Melbourne City*8-0Perth Glory FCB0:1 1/2Thua kèoTrênc5-0Trên
AUS D107/04/24Perth Glory FC2-4Adelaide United*B1/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
AUS D103/04/24Perth Glory FC1-1Sydney FC* H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS D131/03/24Melbourne Victory FC*2-1Perth Glory FCB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D116/03/24Perth Glory FC*1-2Western Sydney WanderersB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D109/03/24Perth Glory FC*2-2Newcastle Jets FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
AUS D102/03/24Western United FC*1-0Perth Glory FCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D124/02/24Perth Glory FC*0-0Wellington PhoenixH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D117/02/24Perth Glory FC*3-2Brisbane Roar FCT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D109/02/24Adelaide United*3-3Perth Glory FCH0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D102/02/24Perth Glory FC4-2Melbourne City*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D128/01/24Macarthur FC*2-2Perth Glory FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D120/01/24Western Sydney Wanderers*1-2Perth Glory FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D114/01/24Perth Glory FC(T)3-4Wellington Phoenix*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D131/12/23Central Coast Mariners FC*4-2Perth Glory FC B0:1 1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
AUS D123/12/23Perth Glory FC*3-2Macarthur FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D116/12/23Newcastle Jets FC*2-2Perth Glory FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
AUS D108/12/23Perth Glory FC1-2Melbourne City*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D102/12/23Sydney FC*3-2Perth Glory FCB0:1HòaTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 3 3 4 0 0 1 1 3 5
20.00% 30.00% 50.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 123 271 169 21 301 283
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 109 95 141 140 99 155 186 130 113
18.66% 16.27% 24.14% 23.97% 16.95% 26.54% 31.85% 22.26% 19.35%
Sân nhà 59 55 65 46 28 45 76 70 62
23.32% 21.74% 25.69% 18.18% 11.07% 17.79% 30.04% 27.67% 24.51%
Sân trung lập 6 6 18 15 11 23 19 6 8
10.71% 10.71% 32.14% 26.79% 19.64% 41.07% 33.93% 10.71% 14.29%
Sân khách 44 34 58 79 60 87 91 54 43
16.00% 12.36% 21.09% 28.73% 21.82% 31.64% 33.09% 19.64% 15.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Perth Glory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 91 4 88 148 5 145 31 15 37
49.73% 2.19% 48.09% 49.66% 1.68% 48.66% 37.35% 18.07% 44.58%
Sân nhà 63 2 61 47 0 28 21 4 19
50.00% 1.59% 48.41% 62.67% 0.00% 37.33% 47.73% 9.09% 43.18%
Sân trung lập 5 0 12 14 0 14 3 4 4
29.41% 0.00% 70.59% 50.00% 0.00% 50.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 23 2 15 87 5 103 7 7 14
57.50% 5.00% 37.50% 44.62% 2.56% 52.82% 25.00% 25.00% 50.00%
Perth Glory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D121/04/2024 15:00Perth Glory FCVSWestern United FC
AUS D128/04/2024 13:00Sydney FCVSPerth Glory FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Stefan Colakovski
9David Williams
22Adam Taggart
23Daniel Bennie
27Jayden Gorman
43Adam Zimarino
77Bruce Kamau
Tiền vệ
8Mustafa Amini
17Jarrod Carluccio
19Trent Ostler
20Giordano Colli
21Antonis Martis
25Jaylan Pearman
31Joel Anasmo
Hậu vệ
2John Koutroumbis
3Jacob Muir
4Luke Bodnar
5Mark Beevers
14Riley Warland
15Aleksandar Susnjar
16Joshua Rawlins
28Kaelan Majekodunmi
29Darryl Lachman
Thủ môn
1Oliver Sail
13Cameron Cook
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.