Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kasimpasa

Thành lập: 1921-1-15
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Istanbul
Sân nhà: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Sức chứa: 14,234
Địa chỉ: TEPEBAŞI CAD. KASIMPAŞA SPOR TESİSLERİ NO:11 /BEYOĞLU
Website: http://www.kasimpasaspor.org.tr/
Tuổi cả cầu thủ: 26.36(bình quân)
Kasimpasa - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D121/04/24Gazisehir Gaziantep2-0Kasimpasa*B0:0Thua kèoDướic2-0Trên
TUR D113/04/24Kasimpasa*0-2KonyasporB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
TUR D104/04/24 Kayserispor*0-2KasimpasaT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
TUR D117/03/24 Kasimpasa3-4Galatasaray*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
TUR D110/03/24Istanbulspor1-2Kasimpasa*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
TUR D102/03/24Kasimpasa*0-0SivassporH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
TUR D124/02/24Fenerbahce*2-1KasimpasaB0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
TUR D117/02/24Kasimpasa1-1Fatih Karagumruk*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
TUR D110/02/24Adana Demirspor*1-3KasimpasaT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
TUR D104/02/24Kasimpasa*2-1AlanyasporT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
TUR D130/01/24Trabzonspor*2-3KasimpasaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
TUR D124/01/24Pendikspor*3-2KasimpasaB0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
TUR D120/01/24Kasimpasa*3-0HataysporT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
TUR Cup16/01/24Kasimpasa*0-1BandirmasporB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
TUR D113/01/24Ankaragucu*3-1KasimpasaB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
TUR D110/01/24Kasimpasa*0-3Istanbul Basaksehir F.K.B0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
TUR D106/01/24Besiktas JK*1-3KasimpasaT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
TUR D125/12/23Kasimpasa*2-2RizesporH0:0HòaTrênc1-1Trên
TUR D121/12/23Antalyaspor*0-0KasimpasaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D109/12/23Samsunspor*4-2KasimpasaB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 2 3 4 0 0 0 5 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Kasimpasa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 161 346 266 23 376 420
Kasimpasa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 128 196 152 151 196 248 193 159
21.23% 16.08% 24.62% 19.10% 18.97% 24.62% 31.16% 24.25% 19.97%
Sân nhà 104 65 90 70 56 77 113 102 93
27.01% 16.88% 23.38% 18.18% 14.55% 20.00% 29.35% 26.49% 24.16%
Sân trung lập 7 6 15 9 12 14 17 11 7
14.29% 12.24% 30.61% 18.37% 24.49% 28.57% 34.69% 22.45% 14.29%
Sân khách 58 57 91 73 83 105 118 80 59
16.02% 15.75% 25.14% 20.17% 22.93% 29.01% 32.60% 22.10% 16.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kasimpasa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 119 5 137 157 11 142 41 42 33
45.59% 1.92% 52.49% 50.65% 3.55% 45.81% 35.34% 36.21% 28.45%
Sân nhà 94 3 104 35 3 42 18 15 11
46.77% 1.49% 51.74% 43.75% 3.75% 52.50% 40.91% 34.09% 25.00%
Sân trung lập 4 0 10 10 1 8 4 3 3
28.57% 0.00% 71.43% 52.63% 5.26% 42.11% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân khách 21 2 23 112 7 92 19 24 19
45.65% 4.35% 50.00% 53.08% 3.32% 43.60% 30.65% 38.71% 30.65%
Kasimpasa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D127/04/2024 21:00KasimpasaVSSamsunspor
TUR D105/05/2024 21:00Istanbul Basaksehir F.K.VSKasimpasa
TUR D113/05/2024 01:00KasimpasaVSAntalyaspor
TUR D120/05/2024 01:00RizesporVSKasimpasa
TUR D127/05/2024 01:00KasimpasaVSBesiktas JK
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mamadou Fall
9Julien Ngoy
11Erdem Cetinkaya
14Ogulcan Caglayan
15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
18Nuno Miguel da Costa Joia
19Sarp Yavrucu
42Emirhan Yigit
Tiền vệ
6Gokhan Gul
8Trazie Thomas Zai
10Haris Hajradinovic
12Mortadha Ben Ouanes
17Dries Saddiki
20Selim Dilli
26Loret Sadiku
28Samuel Bastien
35Aytac Kara
Hậu vệ
2Claudio Winck Neto
4Kenneth Josiah Omeruo
5Sadik Ciftpinar
13Adnan Aktas
16Yunus Emre Gedik
23Jackson Gabriel Porozo Vernaza
29Taylan Utku Aydin
58Yasin Ozcan
Thủ môn
1Andreas Gianniotis
25Ali Emre Yanar
98Melih Akyuz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.