Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 1hòa(5.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
1 |
11 |
4 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
6 |
40.00% |
5.00% |
55.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Cardiff City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
317 |
536 |
282 |
21 |
580 |
576 |
Cardiff City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
194 |
257 |
306 |
217 |
182 |
330 |
363 |
293 |
170 |
16.78% |
22.23% |
26.47% |
18.77% |
15.74% |
28.55% |
31.40% |
25.35% |
14.71% |
Sân nhà |
117 |
134 |
143 |
96 |
73 |
163 |
154 |
153 |
93 |
20.78% |
23.80% |
25.40% |
17.05% |
12.97% |
28.95% |
27.35% |
27.18% |
16.52% |
Sân trung lập |
2 |
5 |
4 |
2 |
3 |
4 |
7 |
3 |
2 |
12.50% |
31.25% |
25.00% |
12.50% |
18.75% |
25.00% |
43.75% |
18.75% |
12.50% |
Sân khách |
75 |
118 |
159 |
119 |
106 |
163 |
202 |
137 |
75 |
13.00% |
20.45% |
27.56% |
20.62% |
18.37% |
28.25% |
35.01% |
23.74% |
13.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cardiff City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
235 |
9 |
256 |
233 |
14 |
167 |
70 |
63 |
67 |
47.00% |
1.80% |
51.20% |
56.28% |
3.38% |
40.34% |
35.00% |
31.50% |
33.50% |
Sân nhà |
184 |
8 |
189 |
39 |
3 |
35 |
30 |
25 |
34 |
48.29% |
2.10% |
49.61% |
50.65% |
3.90% |
45.45% |
33.71% |
28.09% |
38.20% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
4 |
4 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
1 |
63 |
190 |
11 |
130 |
39 |
37 |
33 |
43.86% |
0.88% |
55.26% |
57.40% |
3.32% |
39.27% |
35.78% |
33.94% |
30.28% |
|
|
|
|