Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cagliari

Thành lập: 1920-5-30
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Cagliari
Sân nhà: Unipol Domus
Sức chứa: 16,416
Địa chỉ: Piazza Deffenu 14 Cagliari
Website: http://www.cagliaricalcio.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.04(bình quân)
Giá trị đội hình: 83,48 Mill. €
Cagliari - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D120/04/24Cagliari2-2Juventus*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D115/04/24Inter Milan*2-2CagliariH0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D107/04/24Cagliari2-1Atalanta*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D101/04/24Cagliari*1-1Hellas VeronaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ITA D116/03/24A.C. Monza*1-0CagliariB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D109/03/24Cagliari*4-2SalernitanaT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D103/03/24Empoli*0-1CagliariT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D125/02/24Cagliari1-1Napoli*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/02/24Udinese*1-1CagliariH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ITA D110/02/24Cagliari1-3Lazio*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D127/01/24Cagliari1-2Torino*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA D121/01/24Frosinone*3-1CagliariB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D114/01/24Cagliari2-1Bologna*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D107/01/24Lecce*1-1CagliariH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA Cup03/01/24AC Milan*4-1CagliariB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D130/12/23Cagliari*0-0EmpoliH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D124/12/23Hellas Verona*2-0Cagliari B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D117/12/23Napoli*2-1CagliariB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ITA D112/12/23Cagliari*2-1US Sassuolo Calcio T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 4 4 2 0 0 0 1 3 6
25.00% 35.00% 40.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Cagliari - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 465 245 22 475 493
Cagliari - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 141 183 266 193 185 279 338 216 135
14.57% 18.90% 27.48% 19.94% 19.11% 28.82% 34.92% 22.31% 13.95%
Sân nhà 94 116 123 67 57 104 142 121 90
20.57% 25.38% 26.91% 14.66% 12.47% 22.76% 31.07% 26.48% 19.69%
Sân trung lập 10 11 12 7 4 7 16 13 8
22.73% 25.00% 27.27% 15.91% 9.09% 15.91% 36.36% 29.55% 18.18%
Sân khách 37 56 131 119 124 168 180 82 37
7.92% 11.99% 28.05% 25.48% 26.55% 35.97% 38.54% 17.56% 7.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cagliari - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 161 9 141 224 20 238 42 37 26
51.77% 2.89% 45.34% 46.47% 4.15% 49.38% 40.00% 35.24% 24.76%
Sân nhà 132 8 114 54 6 57 24 17 14
51.97% 3.15% 44.88% 46.15% 5.13% 48.72% 43.64% 30.91% 25.45%
Sân trung lập 13 1 11 3 0 7 2 1 2
52.00% 4.00% 44.00% 30.00% 0.00% 70.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 16 0 16 167 14 174 16 19 10
50.00% 0.00% 50.00% 47.04% 3.94% 49.01% 35.56% 42.22% 22.22%
Cagliari - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D130/04/2024 02:45GenoaVSCagliari
ITA D105/05/2024 21:00CagliariVSLecce
ITA D112/05/2024 21:00AC MilanVSCagliari
ITA D119/05/2024 21:00US Sassuolo CalcioVSCagliari
ITA D126/05/2024 21:00CagliariVSFiorentina
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Gianluca Lapadula
30Leonardo Pavoletti
32Andrea Petagna
61Eldor Shomurodov
77Zito Luvumbo
Tiền vệ
5Marco Mancosu
8Nahitan Michel Nandez Acosta
10Benito Nicolas Viola
14Alessandro Deiola
16Matteo Prati
19Gaetano Pio Oristanio
21Jakub Jankto
25Ibrahim Sulemana Kakari
29Antoine Makoumbou
70Gianluca Gaetano
Hậu vệ
4Alberto Dossena
17Pantelis Hatzidiakos
23Mateusz Wieteska
26Yerry Fernando Mina Gonzalez
27Tommaso Augello
28Gabriele Zappa
33Adam Obert
37Paulo Daniel Dentello Azzi
99Alessandro Di Pardo
Thủ môn
1Boris Radunovic
18Simon Aresti
22Simone Scuffet
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.