|
|
|
FC Cartagena | | |
| | Thành lập: | 1995-7-25 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Cartagena | Sân nhà: | Estadio Municipal Cartagonova | Sức chứa: | 15,105 | Địa chỉ: | C/ Dr. Luis Calandre, s/n 30205 Cartagena | Website: | http://www.fccartagena.es/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 29.86(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
6 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
FC Cartagena - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
268 |
452 |
176 |
14 |
429 |
481 |
FC Cartagena - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
163 |
197 |
262 |
151 |
137 |
269 |
321 |
200 |
120 |
17.91% |
21.65% |
28.79% |
16.59% |
15.05% |
29.56% |
35.27% |
21.98% |
13.19% |
Sân nhà |
110 |
110 |
116 |
60 |
48 |
98 |
154 |
109 |
83 |
24.77% |
24.77% |
26.13% |
13.51% |
10.81% |
22.07% |
34.68% |
24.55% |
18.69% |
Sân trung lập |
3 |
6 |
18 |
9 |
8 |
14 |
20 |
6 |
4 |
6.82% |
13.64% |
40.91% |
20.45% |
18.18% |
31.82% |
45.45% |
13.64% |
9.09% |
Sân khách |
50 |
81 |
128 |
82 |
81 |
157 |
147 |
85 |
33 |
11.85% |
19.19% |
30.33% |
19.43% |
19.19% |
37.20% |
34.83% |
20.14% |
7.82% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Cartagena - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
136 |
5 |
150 |
110 |
6 |
105 |
38 |
37 |
38 |
46.74% |
1.72% |
51.55% |
49.77% |
2.71% |
47.51% |
33.63% |
32.74% |
33.63% |
Sân nhà |
105 |
4 |
102 |
16 |
1 |
24 |
18 |
16 |
17 |
49.76% |
1.90% |
48.34% |
39.02% |
2.44% |
58.54% |
35.29% |
31.37% |
33.33% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
8 |
12 |
2 |
8 |
1 |
3 |
1 |
38.46% |
0.00% |
61.54% |
54.55% |
9.09% |
36.36% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Sân khách |
26 |
1 |
40 |
82 |
3 |
73 |
19 |
18 |
20 |
38.81% |
1.49% |
59.70% |
51.90% |
1.90% |
46.20% |
33.33% |
31.58% |
35.09% |
|
|
|
|