Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 8hòa(40.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
8 |
3 |
2 |
1 |
1 |
2 |
6 |
1 |
5 |
1 |
1 |
45.00% |
40.00% |
15.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
22.22% |
66.67% |
11.11% |
71.43% |
14.29% |
14.29% |
Croatia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
78 |
116 |
62 |
5 |
126 |
135 |
Croatia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
67 |
71 |
70 |
28 |
25 |
57 |
83 |
62 |
59 |
25.67% |
27.20% |
26.82% |
10.73% |
9.58% |
21.84% |
31.80% |
23.75% |
22.61% |
Sân nhà |
37 |
28 |
23 |
9 |
5 |
14 |
30 |
31 |
27 |
36.27% |
27.45% |
22.55% |
8.82% |
4.90% |
13.73% |
29.41% |
30.39% |
26.47% |
Sân trung lập |
7 |
11 |
19 |
6 |
7 |
17 |
13 |
12 |
8 |
14.00% |
22.00% |
38.00% |
12.00% |
14.00% |
34.00% |
26.00% |
24.00% |
16.00% |
Sân khách |
23 |
32 |
28 |
13 |
13 |
26 |
40 |
19 |
24 |
21.10% |
29.36% |
25.69% |
11.93% |
11.93% |
23.85% |
36.70% |
17.43% |
22.02% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Croatia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
74 |
6 |
87 |
35 |
1 |
20 |
6 |
10 |
4 |
44.31% |
3.59% |
52.10% |
62.50% |
1.79% |
35.71% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Sân nhà |
37 |
3 |
44 |
3 |
0 |
2 |
1 |
1 |
1 |
44.05% |
3.57% |
52.38% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
10 |
0 |
13 |
17 |
0 |
7 |
1 |
1 |
1 |
43.48% |
0.00% |
56.52% |
70.83% |
0.00% |
29.17% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
27 |
3 |
30 |
15 |
1 |
11 |
4 |
8 |
2 |
45.00% |
5.00% |
50.00% |
55.56% |
3.70% |
40.74% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
|
|
|
|