|
|
|
FC Ural Yekaterinburg | | |
| | Thành lập: | 1930-9-1 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Yekaterinburg | Sân nhà: | Central Stadium | Sức chứa: | 35,061 | Địa chỉ: | 620088, Sverdlovskaya oblast, g.Ekaterinaburg, ul. Festivalnaya, 8 | Website: | http://www.fc-ural.ru/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.67(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(68.75%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
4 |
13 |
3 |
1 |
5 |
0 |
0 |
1 |
0 |
3 |
7 |
15.00% |
20.00% |
65.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
30.00% |
70.00% |
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
263 |
392 |
185 |
11 |
397 |
454 |
FC Ural Yekaterinburg - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
163 |
179 |
246 |
143 |
120 |
243 |
294 |
198 |
116 |
19.15% |
21.03% |
28.91% |
16.80% |
14.10% |
28.55% |
34.55% |
23.27% |
13.63% |
Sân nhà |
87 |
93 |
111 |
51 |
44 |
98 |
134 |
96 |
58 |
22.54% |
24.09% |
28.76% |
13.21% |
11.40% |
25.39% |
34.72% |
24.87% |
15.03% |
Sân trung lập |
19 |
14 |
17 |
14 |
11 |
21 |
20 |
20 |
14 |
25.33% |
18.67% |
22.67% |
18.67% |
14.67% |
28.00% |
26.67% |
26.67% |
18.67% |
Sân khách |
57 |
72 |
118 |
78 |
65 |
124 |
140 |
82 |
44 |
14.62% |
18.46% |
30.26% |
20.00% |
16.67% |
31.79% |
35.90% |
21.03% |
11.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Ural Yekaterinburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
121 |
13 |
137 |
160 |
8 |
124 |
34 |
30 |
35 |
44.65% |
4.80% |
50.55% |
54.79% |
2.74% |
42.47% |
34.34% |
30.30% |
35.35% |
Sân nhà |
77 |
11 |
89 |
41 |
2 |
38 |
15 |
12 |
16 |
43.50% |
6.21% |
50.28% |
50.62% |
2.47% |
46.91% |
34.88% |
27.91% |
37.21% |
Sân trung lập |
11 |
2 |
13 |
10 |
0 |
14 |
8 |
2 |
3 |
42.31% |
7.69% |
50.00% |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
61.54% |
15.38% |
23.08% |
Sân khách |
33 |
0 |
35 |
109 |
6 |
72 |
11 |
16 |
16 |
48.53% |
0.00% |
51.47% |
58.29% |
3.21% |
38.50% |
25.58% |
37.21% |
37.21% |
|
|
|
|