Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Leicester City

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Leicester
Sân nhà: Sân vận động King Power
Sức chứa: 32,262
Địa chỉ: City Stadium,Filbert Street,Leicester,LE2 7FL
Website: http://www.lcfc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.96(bình quân)
Giá trị đội hình: 455,10 Mill. €
Leicester City - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Plymouth Argyle1-0Leicester City*B1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH10/04/24Millwall1-0Leicester City*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Leicester City*2-1BirminghamT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH01/04/24Leicester City*3-1Norwich CityT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH29/03/24Bristol City1-0Leicester City*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC17/03/24Chelsea FC*4-2Leicester City B0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH09/03/24Hull City2-2Leicester City*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH06/03/24Sunderland0-1Leicester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH02/03/24Leicester City*1-2Queens Park RangersB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC28/02/24AFC Bournemouth*0-0Leicester CityH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
ENG LCH24/02/24Leeds United*3-1Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG LCH17/02/24Leicester City*1-2MiddlesbroughB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH14/02/24Leicester City*2-0Sheffield WedT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH10/02/24Watford1-2Leicester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH03/02/24Stoke City0-5Leicester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH31/01/24Leicester City*3-1Swansea CityT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC27/01/24Leicester City*3-0BirminghamT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH23/01/24Leicester City*1-1Ipswich TownH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH13/01/24Coventry3-1Leicester City* B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC06/01/24Millwall*2-3Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 1 2 0 0 0 4 2 6
45.00% 15.00% 40.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 295 574 321 28 597 621
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 265 250 320 225 158 278 400 321 219
21.76% 20.53% 26.27% 18.47% 12.97% 22.82% 32.84% 26.35% 17.98%
Sân nhà 156 115 150 88 59 126 175 153 114
27.46% 20.25% 26.41% 15.49% 10.39% 22.18% 30.81% 26.94% 20.07%
Sân trung lập 2 4 5 4 3 6 9 1 2
11.11% 22.22% 27.78% 22.22% 16.67% 33.33% 50.00% 5.56% 11.11%
Sân khách 107 131 165 133 96 146 216 167 103
16.93% 20.73% 26.11% 21.04% 15.19% 23.10% 34.18% 26.42% 16.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 307 14 303 183 10 149 55 52 54
49.20% 2.24% 48.56% 53.51% 2.92% 43.57% 34.16% 32.30% 33.54%
Sân nhà 187 11 196 45 2 39 20 14 12
47.46% 2.79% 49.75% 52.33% 2.33% 45.35% 43.48% 30.43% 26.09%
Sân trung lập 3 0 4 3 1 4 0 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 117 3 103 135 7 106 35 37 41
52.47% 1.35% 46.19% 54.44% 2.82% 42.74% 30.97% 32.74% 36.28%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH20/04/2024 19:30Leicester CityVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH24/04/2024 03:00Leicester CityVSSouthampton
ENG LCH30/04/2024 03:00Preston North EndVSLeicester City
ENG LCH04/05/2024 19:30Leicester CityVSBlackburn Rovers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jamie Vardy
10Stephy Alvaro Mavididi
14Kelechi Iheanacho
18Issahaku Fatawu
20Patson Daka
28Thomas Cannon
29Yunus Akgun
40Wanya Marcal-Madivadua
Tiền vệ
8Harry Winks
11Marc Albrighton
17Hamza Choudhury
22Kiernan Dewsbury-Hall
25Onyinye Wilfred Ndidi
26Dennis Praet
35Kasey McAteer
Hậu vệ
2James Justin
3Wout Faes
4Conor Coady
5Callum Craig Doyle
15Harry Souttar
21Ricardo Domingos Barbosa Pereira
23Jannik Vestergaard
Thủ môn
1Daniel Ward
30Mads Hermansen
41Jakub Stolarczyk

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Harry Souttar
Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
Victor Kristiansen
Wout Faes
Alex Smithies
Chuyển ra cầu thủ:
Ayoze Perez Gutierrez
Marc Albrighton
Eldin Jakupovic
Wesley Fofana
George Hirst
Hamza Choudhury
Kasper Schmeichel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.