Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lille OSC

Thành lập: 1944-9-23
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Lille
Sân nhà: Stade Pierre-Mauroy
Sức chứa: 50,186
Địa chỉ: Domaine de Luchin Grand Rue - BP 79 59780 CAMPHIN EN PEVELE
Website: http://www.losc.fr/
Tuổi cả cầu thủ: 25.92(bình quân)
Giá trị đội hình: 221,00 Mill. €
Lille OSC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D125/04/24AS Monaco*1-0Lille OSCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/04/24Lille OSC*1-0StrasbourgT0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA ECL19/04/24Lille OSC*2-1Aston VillaT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[2-1],11 mét[3-4]
UEFA ECL12/04/24Aston Villa*2-1Lille OSCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/04/24Lille OSC*3-1MarseilleT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D130/03/24Lille OSC*2-1RC LensT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D117/03/24Stade Brestois*1-1Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL15/03/24Lille OSC*1-1Sturm GrazH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D111/03/24Lille OSC*2-2Stade Rennes FCH0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA ECL08/03/24Sturm Graz0-3Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24Stade Reims*0-1Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/02/24Toulouse3-1Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D117/02/24Lille OSC*3-0Le HavreT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Lyonnais*2-1Lille OSCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D104/02/24Lille OSC*4-0Clermont FootT0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC22/01/24Racing Club de France0-1Lille OSC*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC06/01/24Lille OSC12-0Golden LionT  Trênc7-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 8 2 0 0 0 0 3 2 5
55.00% 20.00% 25.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 356 560 234 14 561 603
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 264 258 335 189 118 296 411 256 201
22.68% 22.16% 28.78% 16.24% 10.14% 25.43% 35.31% 21.99% 17.27%
Sân nhà 150 143 145 63 31 96 189 128 119
28.20% 26.88% 27.26% 11.84% 5.83% 18.05% 35.53% 24.06% 22.37%
Sân trung lập 25 16 16 14 3 20 22 18 14
33.78% 21.62% 21.62% 18.92% 4.05% 27.03% 29.73% 24.32% 18.92%
Sân khách 89 99 174 112 84 180 200 110 68
15.95% 17.74% 31.18% 20.07% 15.05% 32.26% 35.84% 19.71% 12.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 306 29 310 156 5 117 51 47 41
47.44% 4.50% 48.06% 56.12% 1.80% 42.09% 36.69% 33.81% 29.50%
Sân nhà 195 24 186 13 1 15 19 13 11
48.15% 5.93% 45.93% 44.83% 3.45% 51.72% 44.19% 30.23% 25.58%
Sân trung lập 22 3 17 7 1 9 4 2 2
52.38% 7.14% 40.48% 41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 89 2 107 136 3 93 28 32 28
44.95% 1.01% 54.04% 58.62% 1.29% 40.09% 31.82% 36.36% 31.82%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/04/2024 19:00MetzVSLille OSC
FRA D107/05/2024 03:00Lille OSCVSLyonnais
FRA D113/05/2024 03:00NantesVSLille OSC
FRA D119/05/2024 03:00Lille OSCVSNice
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jonathan Christian David
11Adam Ounas
17Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
19Tiago Morais
24Andrej Ilic
Tiền vệ
6Nabil Bentaleb
7Hakon Arnar Haraldsson
8Angel Gomes
10Remy Cabella
12Yusuf Yazici
20Ignacio Miramon
21Benjamin Andre
23Edon Zhegrova
32Ayyoub Bouaddi
Hậu vệ
4Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
5Gabriel Gudmundsson
14Samuel Umtiti
15Leny Yoro
18Bafode Diakite
22Tiago Santos
28Rafael Tavares Gomes Fernandes
31Ismaily Goncalves dos Santos
Vincent Burlet
Thủ môn
1Vito Mannone
16Adam Jakubech
30Lucas Chevalier

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Andrej Ilic
Rafael Tavares Gomes Fernandes
Tiago Morais
Vito Mannone
Nabil Bentaleb
Ignacio Miramon
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Samuel Umtiti
Hakon Arnar Haraldsson
Tiago Santos
Aaron Malouda
Chuyển ra cầu thủ:
Akim Zedadka
Tiago Emanuel Embalo Djalo
Alan Virginius
Mohamed Bayo
Carlos Noom Quomah Baleba
Ugo Raghouber
COSTIL Benoît
Jonas Martin
Jonathan Bamba
Jose Miguel da Rocha Fonte
Timothy Tarpeh Weah
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.