Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Lorient

Thành lập: 1926-4-2
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Lorient
Sân nhà: Stade du Moustoir
Sức chứa: 18,110
Địa chỉ: Stade du Moustoir 56323 LORIENT CEDEX
Website: http://www.fclweb.fr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.28(bình quân)
Giá trị đội hình: 103,05 Mill. €
FC Lorient - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D125/04/24FC Lorient1-4Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D120/04/24Nice*3-0FC LorientB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D107/04/24Montpellier HSC*2-0FC LorientB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D131/03/24FC Lorient0-1Stade Brestois* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/03/24 AS Monaco*2-2FC Lorient H0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D109/03/24FC Lorient0-2Lyonnais*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/03/24Stade Rennes FC*1-2FC LorientT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D124/02/24FC Lorient*0-1NantesB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/02/24 Strasbourg*1-3FC LorientT0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D111/02/24FC Lorient2-0Stade Reims*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/24Metz*1-2FC LorientT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC07/01/24Sochaux*2-1FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Stade Brestois*4-0FC LorientB0:3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* B3/4:0Thua kèoTrênc1-4Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D112/11/23Clermont Foot*1-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 3 13 1 1 7 0 0 0 3 2 6
20.00% 15.00% 65.00% 11.11% 11.11% 77.78% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 410 242 14 463 483
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 189 266 187 165 291 320 204 131
14.69% 19.98% 28.12% 19.77% 17.44% 30.76% 33.83% 21.56% 13.85%
Sân nhà 83 105 123 71 45 108 150 99 70
19.44% 24.59% 28.81% 16.63% 10.54% 25.29% 35.13% 23.19% 16.39%
Sân trung lập 12 8 26 15 6 21 23 13 10
17.91% 11.94% 38.81% 22.39% 8.96% 31.34% 34.33% 19.40% 14.93%
Sân khách 44 76 117 101 114 162 147 92 51
9.73% 16.81% 25.88% 22.35% 25.22% 35.84% 32.52% 20.35% 11.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 5 202 207 4 185 38 38 42
43.29% 1.37% 55.34% 52.27% 1.01% 46.72% 32.20% 32.20% 35.59%
Sân nhà 127 4 137 50 1 31 18 15 19
47.39% 1.49% 51.12% 60.98% 1.22% 37.80% 34.62% 28.85% 36.54%
Sân trung lập 13 1 24 5 0 6 2 6 6
34.21% 2.63% 63.16% 45.45% 0.00% 54.55% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 18 0 41 152 3 148 18 17 17
30.51% 0.00% 69.49% 50.17% 0.99% 48.84% 34.62% 32.69% 32.69%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/04/2024 21:00FC LorientVSToulouse
FRA D104/05/2024 03:00RC LensVSFC Lorient
FRA D113/05/2024 03:00MarseilleVSFC Lorient
FRA D119/05/2024 03:00FC LorientVSClermont Foot
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mohamed Bamba
10Badredine Bouanani
11Bamba Dieng
27Aiyegun Tosin
Tiền vệ
6Imran Louza
7Panos Katseris
8Bonke Innocent
14Tiemoue Bakayoko
17Jean-Victor Makengo
19Laurent Abergel
21Julien Ponceau
22Eli Junior Kroupi
37Theo Le Bris
44Ayman Kari
97Quentin Boisgard
Romain Faivre
Hậu vệ
2Igor Silva de Almeida
3Montassar Talbi
4Loris Mouyokolo
5Benjamin Mendy
12Darlin Zidane Yongwa Ngameni
13Formose Mendy
15Julien Laporte
24Gedeon Kalulu
32Nathaniel Adjei
95Souleymane Toure
Thủ môn
1Alfred Benjamin Gomis
38Yvon Landry Mvogo Nganoma
94Dominique Youfeigane

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Badredine Bouanani
Nathaniel Adjei
Mohamed Bamba
Panos Katseris
Imran Louza
Souleymane Toure
Alfred Benjamin Gomis
Tiemoue Bakayoko
Aiyegun Tosin
Dominique Youfeigane
Formose Mendy
Benjamin Mendy
Dembo Sylla
Romain Faivre
Chuyển ra cầu thủ:
Adrian Grbic
Dembo Sylla
Sirine Ckene Doucoure
Romain Faivre
Joel Mvuka
Pablo Pagis
Adil Aouchiche
Abdoul Bamo Meïte
Vito Mannone
Yoann Cathline
Stephane Diarra
Ibrahima Kone
Sambou Soumano
Teddy Bartouche
Samuel Loric
Enzo Le Fee
Moritz Jenz
Teremas Moffi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.