Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hansa Rostock

Thành lập: 1965-12-28
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Rostock
Sân nhà: Ostseestadion
Sức chứa: 29,000
Địa chỉ: Geschäftsstelle, Trotzenburger Weg 14, 18057 Rostock
Website: http://www.fc-hansa.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.25(bình quân)
Hansa Rostock - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D213/04/24Hertha BSC Berlin*4-0Hansa RostockB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D206/04/24Hansa Rostock*3-1SV Wehen Wiesbaden T0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D230/03/24Holstein Kiel*2-0Hansa RostockB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF21/03/24Hansa Rostock3-0VfB LubeckT  Trênl2-0Trên
GER D216/03/24Hansa Rostock1-0Greuther Furth*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D209/03/24Eintracht Braunschweig*0-1Hansa RostockT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D202/03/24 Hansa Rostock*0-3FC KaiserslauternB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D225/02/24Fortuna Dusseldorf*2-0Hansa RostockB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
GER D217/02/24Hansa Rostock2-2Hamburger*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D211/02/24VfL Osnabruck*0-0Hansa RostockH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D204/02/24 Hannover 96*2-1Hansa RostockB0:1HòaTrênl1-1Trên
GER D227/01/24Hansa Rostock2-1SV Elversberg* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D220/01/24FC Nurnberg*3-0Hansa RostockB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF14/01/24Hansa Rostock*1-1VfB LubeckH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF10/01/24LASK Linz(T)*2-1Hansa RostockB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF06/01/24Hansa Rostock*3-1Dortmund(Am)T0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GER D216/12/23SC Paderborn 07*3-0Hansa Rostock B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D210/12/23 Hansa Rostock0-2Schalke 04*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D203/12/23Karlsruher SC*2-2Hansa RostockH0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
GER D225/11/23Hansa Rostock2-3St. Pauli*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 5 2 3 0 0 1 1 2 6
30.00% 20.00% 50.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Hansa Rostock - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 250 463 244 29 451 535
Hansa Rostock - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 178 254 165 198 292 329 212 153
19.37% 18.05% 25.76% 16.73% 20.08% 29.61% 33.37% 21.50% 15.52%
Sân nhà 109 86 118 77 76 125 163 94 84
23.39% 18.45% 25.32% 16.52% 16.31% 26.82% 34.98% 20.17% 18.03%
Sân trung lập 17 12 10 7 3 10 10 18 11
34.69% 24.49% 20.41% 14.29% 6.12% 20.41% 20.41% 36.73% 22.45%
Sân khách 65 80 126 81 119 157 156 100 58
13.80% 16.99% 26.75% 17.20% 25.27% 33.33% 33.12% 21.23% 12.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hansa Rostock - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 3 198 178 4 173 49 34 54
45.53% 0.81% 53.66% 50.14% 1.13% 48.73% 35.77% 24.82% 39.42%
Sân nhà 123 2 142 29 1 41 22 21 32
46.07% 0.75% 53.18% 40.85% 1.41% 57.75% 29.33% 28.00% 42.67%
Sân trung lập 13 0 12 8 0 3 2 0 2
52.00% 0.00% 48.00% 72.73% 0.00% 27.27% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 32 1 44 141 3 129 25 13 20
41.56% 1.30% 57.14% 51.65% 1.10% 47.25% 43.10% 22.41% 34.48%
Hansa Rostock - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D221/04/2024 19:30Hansa RostockVS1. FC Magdeburg
GER D227/04/2024 00:30St. PauliVSHansa Rostock
GER D204/05/2024 19:00Hansa RostockVSKarlsruher SC
GER D211/05/2024 19:00Schalke 04VSHansa Rostock
GER D219/05/2024 21:30Hansa RostockVSSC Paderborn 07
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Nils Froling
16Lukas Hinterseer
18Juan Jose Perea Mendoza
45Sveinn Aron Gudjohnsen
49Jose Francisco dos Santos Junior
Tiền vệ
6Dennis Dressel
8Simon Rhein
9Kai Proger
13Kevin Schumacher
14Svante Ingelsson
19Sebastian Vasiliadis
20Lukas Scherff
26Janik Bachmann
27Christian Kinsombi
28Sarpreet Singh
35Joshua Kruger
36Milosz Brzozowski
Hậu vệ
3Kostantinos Stafylidis
4Damian Rossbac
5Oliver Husing
7Nico Neidhart
17Jonas Benjamin Chimezie David
21Alexander Rossipal
22Jasper van der Werff
24Patrick Strauss
29Felix Ruschke
33Patrick Nkoa
34Jannis Lang
Thủ môn
1Markus Kolke
30Max Hagemoser
38Elias Hoftmann
40Marko Johansson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.