|
|
|
FK Khimki | | |
| | Thành lập: | 1997 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Khimki | Sân nhà: | Arena Khimki | Sức chứa: | 18,636 | Địa chỉ: | Ulitsa Kirova, 24, Khimki, Moscow Oblast, Russia, 141402 | Website: | http://fckhimki.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.45(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 2hòa(18.18%), 4thua kèo(36.36%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
6 |
4 |
3 |
2 |
0 |
1 |
2 |
0 |
2 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
46.15% |
30.77% |
23.08% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
233 |
365 |
208 |
16 |
387 |
435 |
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
160 |
158 |
227 |
134 |
143 |
228 |
285 |
186 |
123 |
19.46% |
19.22% |
27.62% |
16.30% |
17.40% |
27.74% |
34.67% |
22.63% |
14.96% |
Sân nhà |
104 |
87 |
114 |
47 |
62 |
102 |
137 |
89 |
86 |
25.12% |
21.01% |
27.54% |
11.35% |
14.98% |
24.64% |
33.09% |
21.50% |
20.77% |
Sân trung lập |
4 |
5 |
12 |
7 |
3 |
12 |
8 |
9 |
2 |
12.90% |
16.13% |
38.71% |
22.58% |
9.68% |
38.71% |
25.81% |
29.03% |
6.45% |
Sân khách |
52 |
66 |
101 |
80 |
78 |
114 |
140 |
88 |
35 |
13.79% |
17.51% |
26.79% |
21.22% |
20.69% |
30.24% |
37.14% |
23.34% |
9.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FK Khimki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
64 |
3 |
94 |
145 |
7 |
139 |
30 |
21 |
20 |
39.75% |
1.86% |
58.39% |
49.83% |
2.41% |
47.77% |
42.25% |
29.58% |
28.17% |
Sân nhà |
55 |
3 |
74 |
44 |
3 |
38 |
16 |
12 |
10 |
41.67% |
2.27% |
56.06% |
51.76% |
3.53% |
44.71% |
42.11% |
31.58% |
26.32% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
5 |
6 |
0 |
4 |
1 |
3 |
0 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
15 |
95 |
4 |
97 |
13 |
6 |
10 |
34.78% |
0.00% |
65.22% |
48.47% |
2.04% |
49.49% |
44.83% |
20.69% |
34.48% |
|
|
|
|