Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Khimki

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Khimki
Sân nhà: Arena Khimki
Sức chứa: 18,636
Địa chỉ: Ulitsa Kirova, 24, Khimki, Moscow Oblast, Russia, 141402
Website: http://fckhimki.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.45(bình quân)
FK Khimki - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D224/04/24FK Khimki*1-0KamAZT0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS D220/04/24Rodina Moscow*1-2FK KhimkiT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
RUS D213/04/24FK Khimki*0-1Shinnik YaroslavlB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D209/04/24FK Khimki*3-2Arsenal Tula T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS CUP03/04/24FK Khimki*0-0FK RostovH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[6-7]
RUS D230/03/24Yenisey Krasnoyarsk4-1FK Khimki*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D218/03/24FK Khimki*1-3Neftekhimik NizhnekamskB0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
RUS CUP12/03/24FK Khimki2-0Krasnodar FK*T3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D209/03/24Volgar Astrakhan0-2FK Khimki*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D204/03/24FK Khimki*3-0FC TyumenT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF25/02/24FK Khimki1-1Krylya Sovetov SamaraH  Dướic 
3x45phút
INT CF20/02/24CSKA Moscow3-0FK KhimkiB  Trênl0-0Dưới
INT CF20/02/24FK Khimki(T)0-1Chertanovo MoscowB  Dướil0-1Trên
INT CF11/02/24FK Khimki(T)1-0Shinnik YaroslavlT  Dướil1-0Trên
INT CF11/02/24FK Khimki1-1KamAZH  Dướic1-0Trên
INT CF04/02/24FK Khimki1-2FK Olympic TashkentB  Trênl1-1Trên
INT CF04/02/24FK Khimki1-0Chernomorets NovorossiyskT  Dướil1-0Trên
INT CF28/01/24FK Khimki5-0SKA-Khabarovsk-2T  Trênl1-0Trên
INT CF24/01/24FK Khimki(T)2-1FK Krasnodar IIT  Trênl0-1Trên
RUS D226/11/23FK Khimki*0-0SKA KhabarovskH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 2hòa(18.18%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 4 3 2 0 1 2 0 2
50.00% 20.00% 30.00% 46.15% 30.77% 23.08% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 233 365 208 16 387 435
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 158 227 134 143 228 285 186 123
19.46% 19.22% 27.62% 16.30% 17.40% 27.74% 34.67% 22.63% 14.96%
Sân nhà 104 87 114 47 62 102 137 89 86
25.12% 21.01% 27.54% 11.35% 14.98% 24.64% 33.09% 21.50% 20.77%
Sân trung lập 4 5 12 7 3 12 8 9 2
12.90% 16.13% 38.71% 22.58% 9.68% 38.71% 25.81% 29.03% 6.45%
Sân khách 52 66 101 80 78 114 140 88 35
13.79% 17.51% 26.79% 21.22% 20.69% 30.24% 37.14% 23.34% 9.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Khimki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 64 3 94 145 7 139 30 21 20
39.75% 1.86% 58.39% 49.83% 2.41% 47.77% 42.25% 29.58% 28.17%
Sân nhà 55 3 74 44 3 38 16 12 10
41.67% 2.27% 56.06% 51.76% 3.53% 44.71% 42.11% 31.58% 26.32%
Sân trung lập 1 0 5 6 0 4 1 3 0
16.67% 0.00% 83.33% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 75.00% 0.00%
Sân khách 8 0 15 95 4 97 13 6 10
34.78% 0.00% 65.22% 48.47% 2.04% 49.49% 44.83% 20.69% 34.48%
FK Khimki - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D228/04/2024 23:00FC Torpedo MoscowVSFK Khimki
RUS D204/05/2024 22:00FK KhimkiVSSokol Saratov
RUS D212/05/2024 22:00FK LeningradetsVSFK Khimki
RUS D220/05/2024 22:00PFK KubanVSFK Khimki
RUS D225/05/2024 22:00FK KhimkiVSChernomorets Novorossiysk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ilya Sadygov
8Kirill Panchenko
9Aleksandr Rudenko
11Arshak Koryan
19Aleksey Larin
20Vladislav Yakovlev
31Timur Kasimov
32Artem Kulishev
Tiền vệ
10Saminu Abdullahi
17Ilya Berkovskiy
52Ravil Netfullin
80Khetag Khosonov
97Butta Magomedov
Hậu vệ
2Petar Golubovic
3Irakli Chezhia
4Oleg Isaenko
5Danil Stepanov
6Stefan Melentijevic
13Sergey Terekhov
21Amir Mokhammad
22Lev Skvortsov
23Zakhar Volkov
27Yuri Zhuravlev
66Leonardo De Andrade Silva
67Sergey Varatynov
77Roman Yuzepchukh
Thủ môn
1Anton Mitryushkin
44Yaroslav Burychenkov
96Igor Obukhov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.