Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Melbourne City(Melbourne City Women's)

Thành lập: 2015
Quốc tịch: Australia
Sức chứa: 30,035
Website: http://melbournecityfc.com.au/
Nữ Melbourne City(Melbourne City Women's) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS WAL21/04/24Nữ Newcastle Jets FC0-3Nữ Melbourne City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL31/03/24Nữ Perth Glory1-2Nữ Melbourne City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL23/03/24Nữ Melbourne City*3-0Nữ Central Coast MarinersT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS WAL17/03/24Nữ Melbourne Victory*0-0Nữ Melbourne CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL10/03/24Nữ Melbourne City*2-0Nữ Newcastle Jets FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL02/03/24Nữ Brisbane Roar2-0Nữ Melbourne City*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL18/02/24Nữ Melbourne City*1-1Nữ Adelaide UnitedH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL10/02/24Nữ Melbourne City*0-0Nữ Sydney FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS WAL04/02/24Nữ Canberra United3-1Nữ Melbourne City*B1 1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
AUS WAL25/01/24Nữ Melbourne City*1-3Western United Women'sB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS WAL20/01/24 Nữ Melbourne City*2-1Wellington Phoenix Women'sT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS WAL14/01/24Nữ WS Wanderers1-0Nữ Melbourne City*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL06/01/24Nữ Adelaide United0-5Nữ Melbourne City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
AUS WAL28/12/23Nữ Melbourne City*5-3Nữ Brisbane RoarT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
AUS WAL23/12/23Nữ Melbourne City*1-0Nữ Melbourne VictoryT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS WAL15/12/23Nữ Central Coast Mariners1-1Nữ Melbourne City*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL09/12/23Nữ Melbourne City*1-3Nữ Perth GloryB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS WAL26/11/23Nữ Sydney FC*2-3Nữ Melbourne CityT0:3/4Thắng kèoTrênl0-3Trên
AUS WAL19/11/23Nữ Newcastle Jets FC2-3Nữ Melbourne City*T1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
AUS WAL12/11/23Nữ Melbourne City*4-3Nữ WS WanderersT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 2 2 0 0 0 5 2 3
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Nữ Melbourne City(Melbourne City Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 29 60 44 5 69 69
Nữ Melbourne City(Melbourne City Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 47 37 19 16 19 23 40 32 43
34.06% 26.81% 13.77% 11.59% 13.77% 16.67% 28.99% 23.19% 31.16%
Sân nhà 23 17 11 6 8 9 20 14 22
35.38% 26.15% 16.92% 9.23% 12.31% 13.85% 30.77% 21.54% 33.85%
Sân trung lập 4 5 1 0 0 1 4 4 1
40.00% 50.00% 10.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 40.00% 10.00%
Sân khách 20 15 7 10 11 13 16 14 20
31.75% 23.81% 11.11% 15.87% 17.46% 20.63% 25.40% 22.22% 31.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Melbourne City(Melbourne City Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 4 52 13 0 5 6 1 2
45.10% 3.92% 50.98% 72.22% 0.00% 27.78% 66.67% 11.11% 22.22%
Sân nhà 25 2 27 1 0 4 1 1 0
46.30% 3.70% 50.00% 20.00% 0.00% 80.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 2 1 2 3 0 0 2 0 0
40.00% 20.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 19 1 23 9 0 1 3 0 2
44.19% 2.33% 53.49% 90.00% 0.00% 10.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Nữ Melbourne City(Melbourne City Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS WAL28/04/2024 11:00Nữ Melbourne CityVSNữ Newcastle Jets FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Holly McNamara
10Rhianna Pollicina
11Emina Ekic
15Kiera Meyers
17Hannah Lilian Wilkinson
20Caitlin Karic
22Bryleeh Henry
Tiền vệ
6Leticia McKenna
14Laura Hughes
18Leah Davidson
24Daniela Galic
Hậu vệ
2Leia Varley
3Naomi Chinnama
5Taylor Otto
7Julia Grosso
13Rebekah Stott
16Karly Roestbakken
19Tijan McKenna
21Isabella Accardo
Thủ môn
1Sophia Varley
23Melissa Barbieri
44Lysianne Proulx
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.