|
|
|
Marseille | | |
| | Thành lập: | 1899-8-30 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Marseille | Sân nhà: | Velodrome | Sức chứa: | 67,394 | Địa chỉ: | 25, rue Negresko,BP 124, 13267 Marseille Ceex 08 | Website: | http://www.om.net/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.48(bình quân) | Giá trị đội hình: | 237,75 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
5 |
3 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
3 |
6 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
321 |
599 |
285 |
28 |
620 |
613 |
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
273 |
297 |
310 |
207 |
146 |
284 |
407 |
318 |
224 |
22.14% |
24.09% |
25.14% |
16.79% |
11.84% |
23.03% |
33.01% |
25.79% |
18.17% |
Sân nhà |
165 |
148 |
129 |
72 |
44 |
98 |
166 |
172 |
122 |
29.57% |
26.52% |
23.12% |
12.90% |
7.89% |
17.56% |
29.75% |
30.82% |
21.86% |
Sân trung lập |
22 |
22 |
19 |
17 |
13 |
19 |
31 |
21 |
22 |
23.66% |
23.66% |
20.43% |
18.28% |
13.98% |
20.43% |
33.33% |
22.58% |
23.66% |
Sân khách |
86 |
127 |
162 |
118 |
89 |
167 |
210 |
125 |
80 |
14.78% |
21.82% |
27.84% |
20.27% |
15.29% |
28.69% |
36.08% |
21.48% |
13.75% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
365 |
24 |
393 |
96 |
6 |
130 |
55 |
40 |
45 |
46.68% |
3.07% |
50.26% |
41.38% |
2.59% |
56.03% |
39.29% |
28.57% |
32.14% |
Sân nhà |
210 |
17 |
236 |
12 |
0 |
23 |
11 |
7 |
5 |
45.36% |
3.67% |
50.97% |
34.29% |
0.00% |
65.71% |
47.83% |
30.43% |
21.74% |
Sân trung lập |
30 |
3 |
34 |
5 |
0 |
8 |
3 |
3 |
5 |
44.78% |
4.48% |
50.75% |
38.46% |
0.00% |
61.54% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
Sân khách |
125 |
4 |
123 |
79 |
6 |
99 |
41 |
30 |
35 |
49.60% |
1.59% |
48.81% |
42.93% |
3.26% |
53.80% |
38.68% |
28.30% |
33.02% |
|
|