Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 5thắng kèo(29.41%), 1hòa(5.88%), 11thua kèo(64.71%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
9 |
4 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
5 |
2 |
35.00% |
45.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Fortaleza Esporte Clube - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
269 |
454 |
248 |
15 |
497 |
489 |
Fortaleza Esporte Clube - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
230 |
223 |
242 |
172 |
119 |
257 |
300 |
224 |
205 |
23.33% |
22.62% |
24.54% |
17.44% |
12.07% |
26.06% |
30.43% |
22.72% |
20.79% |
Sân nhà |
157 |
133 |
111 |
65 |
30 |
93 |
136 |
129 |
138 |
31.65% |
26.81% |
22.38% |
13.10% |
6.05% |
18.75% |
27.42% |
26.01% |
27.82% |
Sân trung lập |
4 |
11 |
12 |
7 |
6 |
13 |
10 |
8 |
9 |
10.00% |
27.50% |
30.00% |
17.50% |
15.00% |
32.50% |
25.00% |
20.00% |
22.50% |
Sân khách |
69 |
79 |
119 |
100 |
83 |
151 |
154 |
87 |
58 |
15.33% |
17.56% |
26.44% |
22.22% |
18.44% |
33.56% |
34.22% |
19.33% |
12.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fortaleza Esporte Clube - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
210 |
28 |
226 |
134 |
11 |
121 |
38 |
23 |
20 |
45.26% |
6.03% |
48.71% |
50.38% |
4.14% |
45.49% |
46.91% |
28.40% |
24.69% |
Sân nhà |
165 |
25 |
156 |
23 |
0 |
12 |
18 |
10 |
9 |
47.69% |
7.23% |
45.09% |
65.71% |
0.00% |
34.29% |
48.65% |
27.03% |
24.32% |
Sân trung lập |
8 |
2 |
10 |
7 |
2 |
7 |
0 |
1 |
1 |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
43.75% |
12.50% |
43.75% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
37 |
1 |
60 |
104 |
9 |
102 |
20 |
12 |
10 |
37.76% |
1.02% |
61.22% |
48.37% |
4.19% |
47.44% |
47.62% |
28.57% |
23.81% |
|
|
|
|