Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Motherwell FC

Thành lập: 1886-5-17
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Motherwell
Sân nhà: Fir Park Stadium
Sức chứa: 13,677
Địa chỉ: The Chapman Building,Firpark Street,Motherwell,ML1 2QN
Website: http://www.motherwellfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.37(bình quân)
Motherwell FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR13/04/24Motherwell FC*1-1Hibernian FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
SCO PR06/04/24Dundee*2-3Motherwell FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO PR30/03/24Motherwell FC*1-1St. MirrenH0:0HòaDướic0-1Trên
SCO PR16/03/24Motherwell FC*0-1AberdeenB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
SCO PR02/03/24Glasgow Rangers*1-2Motherwell FCT0:2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR29/02/24Livingston F.C.*1-3Motherwell FCT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SCO PR25/02/24Motherwell FC1-3Celtic*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SCO PR17/02/24Heart of Midlothian*2-0Motherwell FCB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR15/02/24Aberdeen*3-3Motherwell FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-3Trên
SCOFAC10/02/24Greenock Morton2-1Motherwell FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO PR07/02/24Motherwell FC*5-0Ross CountyT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
SCO PR03/02/24Motherwell FC*1-1KilmarnockH0:0HòaDướic1-1Trên
SCO PR27/01/24St. Johnstone*1-1Motherwell FCH0:0HòaDướic1-1Trên
SCOFAC20/01/24Motherwell FC*3-1Alloa AthleticT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
SCO PR02/01/24Hibernian FC*2-2Motherwell FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
SCO PR30/12/23Motherwell FC*3-1Livingston F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
SCO PR24/12/23Motherwell FC0-2Glasgow Rangers*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
SCO PR16/12/23St. Mirren*0-0Motherwell FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR09/12/23Motherwell FC*1-1St. JohnstoneH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO PR06/12/23 Ross County*3-0Motherwell FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 3 4 3 0 0 0 3 4 3
30.00% 40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 471 255 20 512 472
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 183 190 207 195 209 288 328 200 168
18.60% 19.31% 21.04% 19.82% 21.24% 29.27% 33.33% 20.33% 17.07%
Sân nhà 102 92 97 98 78 114 158 99 96
21.84% 19.70% 20.77% 20.99% 16.70% 24.41% 33.83% 21.20% 20.56%
Sân trung lập 6 0 3 7 9 8 9 3 5
24.00% 0.00% 12.00% 28.00% 36.00% 32.00% 36.00% 12.00% 20.00%
Sân khách 75 98 107 90 122 166 161 98 67
15.24% 19.92% 21.75% 18.29% 24.80% 33.74% 32.72% 19.92% 13.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Motherwell FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 5 176 212 8 206 69 42 42
50.27% 1.37% 48.35% 49.77% 1.88% 48.36% 45.10% 27.45% 27.45%
Sân nhà 127 3 121 63 4 65 26 15 27
50.60% 1.20% 48.21% 47.73% 3.03% 49.24% 38.24% 22.06% 39.71%
Sân trung lập 3 0 3 6 0 11 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 0.00% 64.71% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 53 2 52 143 4 130 43 26 15
49.53% 1.87% 48.60% 51.62% 1.44% 46.93% 51.19% 30.95% 17.86%
Motherwell FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR27/04/2024 22:00AberdeenVSMotherwell FC
SCO PR04/05/2024 22:00Motherwell FCVSLivingston F.C.
SCO PR11/05/2024 22:00Ross CountyVSMotherwell FC
SCO PR16/05/2024 02:45Hibernian FCVSMotherwell FC
SCO PR19/05/2024 22:00Motherwell FCVSSt. Johnstone
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jonathan Obika
14Theo Bair
18Oliver Shaw
19Sam Nicholson
24Moses Ebiye
Mika Biereth
Jack Vale
Tiền vệ
6Barry Maguire
7Blair Spittal
8Callum Slattery
11Andy Halliday
12Harry Paton
17Davor Zdravkovski
38Lennon Miller
66Calum Butcher
Hậu vệ
2Stephen O'Donnell
3Georgie Gent
5Bevis Mugabi
15Dan Casey
16Paul McGinn
20Shane Blaney
21Adam Devine
22Adam Montgomery
29Callan Elliot
Jili Buyabu
Thủ môn
1Liam Kelly
13Aston Oxborough
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.