|
|
|
Mỹ(USA) | | |
| | Thành lập: | 1913 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Oa-xinh-tơn | Địa chỉ: | US Soccer House ,1801 S. Prairie Avenue ,CHICAGO IL 60616 | Website: | http://www.ussoccer.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.13(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
9 |
6 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
52.94% |
35.29% |
11.76% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Mỹ(USA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
96 |
156 |
93 |
12 |
174 |
183 |
Mỹ(USA) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
108 |
85 |
77 |
45 |
42 |
70 |
123 |
80 |
84 |
30.25% |
23.81% |
21.57% |
12.61% |
11.76% |
19.61% |
34.45% |
22.41% |
23.53% |
Sân nhà |
91 |
55 |
43 |
14 |
19 |
32 |
64 |
61 |
65 |
40.99% |
24.77% |
19.37% |
6.31% |
8.56% |
14.41% |
28.83% |
27.48% |
29.28% |
Sân trung lập |
7 |
4 |
9 |
6 |
8 |
10 |
13 |
5 |
6 |
20.59% |
11.76% |
26.47% |
17.65% |
23.53% |
29.41% |
38.24% |
14.71% |
17.65% |
Sân khách |
10 |
26 |
25 |
25 |
15 |
28 |
46 |
14 |
13 |
9.90% |
25.74% |
24.75% |
24.75% |
14.85% |
27.72% |
45.54% |
13.86% |
12.87% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mỹ(USA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
107 |
13 |
100 |
38 |
2 |
46 |
8 |
7 |
4 |
48.64% |
5.91% |
45.45% |
44.19% |
2.33% |
53.49% |
42.11% |
36.84% |
21.05% |
Sân nhà |
88 |
11 |
73 |
8 |
0 |
14 |
6 |
3 |
3 |
51.16% |
6.40% |
42.44% |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
4 |
9 |
1 |
12 |
1 |
0 |
0 |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
40.91% |
4.55% |
54.55% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
2 |
23 |
21 |
1 |
20 |
1 |
4 |
1 |
32.43% |
5.41% |
62.16% |
50.00% |
2.38% |
47.62% |
16.67% |
66.67% |
16.67% |
Mỹ(USA) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|