Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Millwall

Thành lập: 1885
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: The Den
Sức chứa: 20,146
Địa chỉ: The New Den Zampa Road Bermondsey,London SE16 3LN
Website: http://www.millwallfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.19(bình quân)
Millwall - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Sunderland*0-1MillwallT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/04/24Millwall*3-1Cardiff CityT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH10/04/24Millwall1-0Leicester City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Huddersfield Town*1-0MillwallB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH01/04/24Rotherham United2-1Millwall*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Millwall1-1West Bromwich(WBA)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH17/03/24Leeds United*2-0MillwallB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/03/24Millwall*1-0BirminghamT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/03/24Blackburn Rovers*1-1MillwallH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH02/03/24Millwall*1-0WatfordT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH24/02/24Southampton*1-2MillwallT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH17/02/24Millwall*0-2Sheffield Wed B0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH15/02/24Millwall0-4Ipswich Town*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG LCH11/02/24Coventry*2-1MillwallB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH03/02/24Hull City*1-0MillwallB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH27/01/24Millwall*1-1Preston North EndH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG LCH20/01/24Queens Park Rangers*2-0MillwallB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH13/01/24Millwall*1-3MiddlesbroughB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC06/01/24Millwall*2-3Leicester CityB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH01/01/24Bristol City*0-1MillwallT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 4 2 4 0 0 0 3 1 6
35.00% 15.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Millwall - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 375 585 272 20 624 628
Millwall - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 279 337 232 201 372 424 294 162
16.21% 22.28% 26.92% 18.53% 16.05% 29.71% 33.87% 23.48% 12.94%
Sân nhà 128 142 170 95 82 169 197 161 90
20.75% 23.01% 27.55% 15.40% 13.29% 27.39% 31.93% 26.09% 14.59%
Sân trung lập 0 3 0 1 3 2 4 1 0
0.00% 42.86% 0.00% 14.29% 42.86% 28.57% 57.14% 14.29% 0.00%
Sân khách 75 134 167 136 116 201 223 132 72
11.94% 21.34% 26.59% 21.66% 18.47% 32.01% 35.51% 21.02% 11.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Millwall - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 239 7 258 246 4 207 83 57 59
47.42% 1.39% 51.19% 53.83% 0.88% 45.30% 41.71% 28.64% 29.65%
Sân nhà 171 6 198 53 1 42 49 29 28
45.60% 1.60% 52.80% 55.21% 1.04% 43.75% 46.23% 27.36% 26.42%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 2 2 0 2
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 67 1 60 193 3 163 32 28 29
52.34% 0.78% 46.88% 53.76% 0.84% 45.40% 35.96% 31.46% 32.58%
Millwall - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 22:00MillwallVSPlymouth Argyle
ENG LCH04/05/2024 19:30Swansea CityVSMillwall
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kevin Nisbet
9Tom Bradshaw
12Adam Mayor
19Duncan Watmore
21Michael Obafemi
22Aidomo Emakhu
Tiền vệ
8Billy Mitchell
10Zian Flemming
11Ryan James Longman
14Allan Campbell
18Ryan Leonard
23George Saville
24Casper De Norre
25Romain Joy Kouakou Esse
39George Honeyman
Hậu vệ
2Danny McNamara
3Murray Wallace
4Shaun Hutchinson
5Jake Cooper
6Japhet Tanganga
15Joe Bryan
17Brooke Norton-Cuffy
45Wes Harding
Thủ môn
20Matija Sarkic
27Connal Trueman
33Bartosz Bialkowski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.