Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Monchengladbach

Thành lập: 1900-8-1
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Monchengladbach
Sân nhà: Stadion im Borussia-Park
Sức chứa: 54,057
Địa chỉ: Hennes-Weisweiler-Allee 1, 41179 Mönchengladbach
Website: http://www.borussia.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.13(bình quân)
Giá trị đội hình: 201,08 Mill. €
Monchengladbach - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D120/04/24Hoffenheim*4-3MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D113/04/24Monchengladbach1-2Borussia Dortmund* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D107/04/24VfL Wolfsburg*1-3MonchengladbachT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D130/03/24Monchengladbach*0-3SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF21/03/24Monchengladbach*2-0KAS EupenT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D116/03/241. FC Heidenheim 1846*1-1MonchengladbachH0:0HòaDướic0-1Trên
GERC13/03/24Saarbrucken2-1Monchengladbach*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D109/03/24Monchengladbach*3-3KolnH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D102/03/24 1.FSV Mainz 05*1-1MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D124/02/24Monchengladbach*5-2VfL BochumT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 3 3 0 0 0 1 3 6
25.00% 30.00% 45.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 479 371 35 533 590
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 279 189 273 198 184 267 334 265 257
24.84% 16.83% 24.31% 17.63% 16.38% 23.78% 29.74% 23.60% 22.89%
Sân nhà 144 96 122 74 52 90 148 129 121
29.51% 19.67% 25.00% 15.16% 10.66% 18.44% 30.33% 26.43% 24.80%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 104 66 127 112 119 156 170 102 100
19.70% 12.50% 24.05% 21.21% 22.54% 29.55% 32.20% 19.32% 18.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 256 18 271 184 9 149 52 32 46
46.97% 3.30% 49.72% 53.80% 2.63% 43.57% 40.00% 24.62% 35.38%
Sân nhà 148 8 145 59 0 31 20 11 15
49.17% 2.66% 48.17% 65.56% 0.00% 34.44% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 84 122 9 114 24 19 29
42.50% 5.00% 52.50% 49.80% 3.67% 46.53% 33.33% 26.39% 40.28%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D128/04/2024 21:30MonchengladbachVSUnion Berlin
GER D104/05/2024 21:30Werder BremenVSMonchengladbach
GER D111/05/2024 21:30MonchengladbachVSEintracht Frankfurt
GER D118/05/2024 21:30VfB StuttgartVSMonchengladbach
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Patrick Herrmann
13Theoson Jordan Siebatcheu
14Alassane Plea
25Robin Hack
28Grant Leon Ranos
31Tomas Cvancara
49Shio Fukuda
Tiền vệ
8Julian Weigl
9Franck Honorat
10Florian Neuhaus
17Kouadio Kone
19Nathan N'Goumou Minpole
23Christoph Kramer
27Rocco Reitz
Hậu vệ
2Fabio Chiarodia
3Ko Itakura
4Mamadou Doucoure
5Marvin Friedrich
18Stefan Lainer
20Luca Netz
24Tony Jantschke
26Lukas Ullrich
29Joseph Scally
30Nico Elvedi
39Maximilian Wober
45Simon Walde
Thủ môn
1Jonas Omlin
21Tobias Sippel
33Moritz Nicolas
41Jan Olschowsky
43Maximilian Brull

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Theoson Jordan Siebatcheu
Maximilian Wober
Tomas Cvancara
Franck Honorat
Fabio Chiarodia
Julian Weigl
Grant Leon Ranos
Lukas Ullrich
Robin Hack
Chuyển ra cầu thủ:
Hannes Wolf
Yvandro Borges Sanches
Semir Telalovic
Oscar Luigi Fraulo
Conor Noss
Jonas Hofmann
Jonas Kersken
Marcus Thuram
Lars Stindl
Louis Jordan Beyer
Ramy Bensebaini
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.