Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nantes

Thành lập: 1943-4-21
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Nantes
Sân nhà: La Beaujoire-Louis Fonteneau
Sức chứa: 35,322
Địa chỉ: Centre sportif Jose Arribas-la Joneliere,route de laChapelle,44240, La Chapelle sur Erdre
Website: http://www.fcnantes.com/
Tuổi cả cầu thủ: 27.04(bình quân)
Giá trị đội hình: 92,75 Mill. €
Nantes - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/04/24Nantes0-3Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D114/04/24Le Havre*0-1NantesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/04/24Nantes1-3Lyonnais*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D131/03/24Nice*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D116/03/24Nantes*1-3StrasbourgB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D111/03/24Marseille*2-0NantesB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/03/24Nantes*0-2MetzB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/02/24FC Lorient*0-1NantesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Toulouse*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/24Nantes0-1RC Lens*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC21/01/24Nantes*0-1Stade Lavallois MFCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/01/24 Nantes*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC06/01/24Pau FC1-4Nantes*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/12/23Nantes*0-2Stade BrestoisB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 1 1 9 0 0 0 5 1 3
30.00% 10.00% 60.00% 9.09% 9.09% 81.82% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 340 516 204 11 509 562
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 212 299 216 183 354 397 202 118
15.03% 19.79% 27.92% 20.17% 17.09% 33.05% 37.07% 18.86% 11.02%
Sân nhà 91 127 142 75 62 136 174 114 73
18.31% 25.55% 28.57% 15.09% 12.47% 27.36% 35.01% 22.94% 14.69%
Sân trung lập 12 13 18 17 12 21 31 14 6
16.67% 18.06% 25.00% 23.61% 16.67% 29.17% 43.06% 19.44% 8.33%
Sân khách 58 72 139 124 109 197 192 74 39
11.55% 14.34% 27.69% 24.70% 21.71% 39.24% 38.25% 14.74% 7.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 16 207 201 8 203 43 51 56
43.11% 4.08% 52.81% 48.79% 1.94% 49.27% 28.67% 34.00% 37.33%
Sân nhà 145 11 156 38 2 33 10 25 24
46.47% 3.53% 50.00% 52.05% 2.74% 45.21% 16.95% 42.37% 40.68%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 5
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 13 2 32 153 6 160 28 22 27
27.66% 4.26% 68.09% 47.96% 1.88% 50.16% 36.36% 28.57% 35.06%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/04/2024 03:00Montpellier HSCVSNantes
FRA D105/05/2024 03:00Stade BrestoisVSNantes
FRA D113/05/2024 03:00NantesVSLille OSC
FRA D119/05/2024 03:00AS MonacoVSNantes
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ignatius Kpene Ganago
11Marcus Regis Coco
12Kader Bamba
15Tino Kadewere
23Stredair Appuah
27Moses Simon
31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
39Matthis Abline
77Benie Adama Traore
Tiền vệ
5Pedro Chirivella
6Douglas Augusto Soares Gomes
8Samuel Moutoussamy
17Moussa Sissoko
25Florent Mollet
Hậu vệ
2Jean Kevin Duverne
3Nicolas Cozza
4Pallois Nicolas
21Jean-Charles Castelletto
24Eray Ervin Comert
44Nathan Zeze
45Bastien Meupiyou
98Kelvin Amian Adou
Thủ môn
1Alban Lafont
16Remy Descamps
30Denis Petric

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Nicolas Cozza
Lamine Diack
Kelvin Amian Adou
Benie Adama Traore
Tino Kadewere
Jean Kevin Duverne
Eray Ervin Comert
Matthis Abline
Adson Ferreira Soares
Douglas Augusto Soares Gomes
Marcus Vinicius Oliveira Alencar,Marquinhos
Ronael Pierre-Gabriel
Lamine Diack
Hugo Barbet
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Andy Delort
Chuyển ra cầu thủ:
Ronael Pierre-Gabriel
Fabien Centonze
Lamine Diack
Lamine Diack
Quentin Merlin
Adson Ferreira Soares
Jaouen Hadjam
Marcus Vinicius Oliveira Alencar,Marquinhos
Charles Traore
Michel Diaz
Gor Manvelyan
Bridge Ndilu
Samuel Yepie Yepie
Andrei Girotto
Lohann Doucet
Andy Delort
Ludovic Blas
Sebastien Corchia
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.