Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Nurnberg

Thành lập: 1900-5-4
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Nurnberg
Sân nhà: Max-Morlock-Stadion
Sức chứa: 50,000
Địa chỉ: Valznerweiherstraße 200, 90480 Nürnberg
Website: http://www.fcn.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.37(bình quân)
FC Nurnberg - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D220/04/24FC Nurnberg0-2SC Paderborn 07*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D214/04/24Schalke 04*2-0FC NurnbergB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
GER D206/04/24 FC Nurnberg0-4Holstein Kiel*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
GER D231/03/24Hertha BSC Berlin*3-3FC NurnbergH0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF21/03/24FC Nurnberg*0-2FC Ingolstadt 04B0:1Thua kèoDướic0-1Trên
GER D216/03/24FC Nurnberg0-2St. Pauli*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D210/03/241. FC Magdeburg*0-1FC NurnbergT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D202/03/24FC Nurnberg*2-1Eintracht BraunschweigT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D225/02/24Greuther Furth*2-1FC Nurnberg B0:1HòaTrênl1-1Trên
GER D218/02/24FC Nurnberg*1-1FC KaiserslauternH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D210/02/24SV Wehen Wiesbaden*1-1FC NurnbergH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D203/02/24FC Nurnberg*2-2VfL OsnabruckH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D227/01/24Hannover 96*3-0FC NurnbergB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D220/01/24FC Nurnberg*3-0Hansa RostockT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF13/01/24Karlsruher SC(T)3-1FC NurnbergB  Trênc2-1Trên
4x30phút
INT CF10/01/24Club Brugge(T)3-0FC NurnbergB  Trênl 
3x45phút
GER D216/12/23FC Nurnberg0-2Hamburger*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D210/12/23SV Elversberg*0-1FC NurnbergT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GERC06/12/23FC Kaiserslautern*2-0FC NurnbergB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D202/12/23FC Nurnberg*0-5Fortuna DusseldorfB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 2 2 6 0 0 2 2 2 4
20.00% 20.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 25.00% 50.00%
FC Nurnberg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 210 479 290 34 491 522
FC Nurnberg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 208 180 253 187 185 248 337 239 189
20.53% 17.77% 24.98% 18.46% 18.26% 24.48% 33.27% 23.59% 18.66%
Sân nhà 93 93 119 77 64 101 149 124 72
20.85% 20.85% 26.68% 17.26% 14.35% 22.65% 33.41% 27.80% 16.14%
Sân trung lập 32 19 17 15 8 15 23 23 30
35.16% 20.88% 18.68% 16.48% 8.79% 16.48% 25.27% 25.27% 32.97%
Sân khách 83 68 117 95 113 132 165 92 87
17.44% 14.29% 24.58% 19.96% 23.74% 27.73% 34.66% 19.33% 18.28%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Nurnberg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 8 198 187 10 174 42 51 43
47.04% 2.06% 50.90% 50.40% 2.70% 46.90% 30.88% 37.50% 31.62%
Sân nhà 107 5 122 51 3 40 16 22 24
45.73% 2.14% 52.14% 54.26% 3.19% 42.55% 25.81% 35.48% 38.71%
Sân trung lập 39 2 26 6 0 4 3 4 2
58.21% 2.99% 38.81% 60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân khách 37 1 50 130 7 130 23 25 17
42.05% 1.14% 56.82% 48.69% 2.62% 48.69% 35.38% 38.46% 26.15%
FC Nurnberg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D228/04/2024 19:30FC NurnbergVSKarlsruher SC
GER D204/05/2024 00:30Fortuna DusseldorfVSFC Nurnberg
GER D211/05/2024 19:00FC NurnbergVSSV Elversberg
GER D219/05/2024 21:30HamburgerVSFC Nurnberg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Felix Lohkemper
9Daichi Hayashi
11Kanji Okunuki
14Benjamin Goller
20Sebastian Andersson
23Joseph Hungbo
36Lukas Schleimer
42Can Yilmaz Uzun
46Julian Kania
Tiền vệ
5Johannes Geis
6Florian Flick
8Taylan Duman
17Jens Castrop
33Marcel Wenig
Hậu vệ
3Ahmet Gurleyen
4James Lawrence
13Erik Wekesser
15Ivan Marquez Alvarez
16Christopher Schindler
19Florian Hubner
22Enrico Valentini
27Nathaniel Brown
28Jan Gyamerah
38Jannes-Kilian Horn
43Jannik Hofmann
44Finn Jeltsch
Thủ môn
1Carl Klaus
26Christian Mathenia
31Jan Reichert
39Nicolas Ortegel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.