Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ WS Wanderers(WS Wanderers Women's)

Thành lập: 2012
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Sydney
Sân nhà: Marconi Stadium
Sức chứa: 9000
Địa chỉ: Marconi Rd, Bossley Park
Nữ WS Wanderers(WS Wanderers Women's) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS WAL30/03/24Wellington Phoenix Women's2-0Nữ WS Wanderers*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS WAL23/03/24Nữ WS Wanderers3-1Western United Women's*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS WAL16/03/24Nữ WS Wanderers*1-0Nữ Perth GloryT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL13/03/24Nữ WS Wanderers*4-1Nữ Canberra UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
AUS WAL09/03/24Nữ Canberra United1-1Nữ WS Wanderers*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL02/03/24 Nữ WS Wanderers0-2Nữ Sydney FC*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL16/02/24Nữ Melbourne Victory*4-0Nữ WS WanderersB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS WAL09/02/24Nữ WS Wanderers*2-1Nữ Newcastle Jets FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS WAL03/02/24Nữ Adelaide United2-1Nữ WS Wanderers*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL27/01/24Nữ WS Wanderers*1-3Nữ Brisbane RoarB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS WAL21/01/24Nữ Central Coast Mariners*1-2Nữ WS WanderersT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS WAL14/01/24Nữ WS Wanderers1-0Nữ Melbourne City*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS WAL07/01/24Nữ Perth Glory0-2Nữ WS Wanderers*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS WAL30/12/23Nữ WS Wanderers2-0Nữ Melbourne Victory*T3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS WAL23/12/23Nữ WS Wanderers*0-1Nữ Adelaide United B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS WAL17/12/23Nữ Brisbane Roar*1-1Nữ WS WanderersH0:0HòaDướic1-0Trên
AUS WAL08/12/23Nữ WS Wanderers*3-0Nữ Central Coast MarinersT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS WAL25/11/23Western United Women's0-2Nữ WS WanderersT  Dướic0-0Dưới
AUS WAL12/11/23Nữ Melbourne City*4-3Nữ WS WanderersB0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
AUS WAL05/11/23Nữ Newcastle Jets FC*1-1Nữ WS WanderersH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 0 3 0 0 0 3 3 4
50.00% 15.00% 35.00% 70.00% 0.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Nữ WS Wanderers(WS Wanderers Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 28 77 51 7 91 72
Nữ WS Wanderers(WS Wanderers Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 21 25 26 34 57 54 53 35 21
12.88% 15.34% 15.95% 20.86% 34.97% 33.13% 32.52% 21.47% 12.88%
Sân nhà 15 15 9 17 23 26 27 15 11
18.99% 18.99% 11.39% 21.52% 29.11% 32.91% 34.18% 18.99% 13.92%
Sân trung lập 0 1 0 1 4 0 5 0 1
0.00% 16.67% 0.00% 16.67% 66.67% 0.00% 83.33% 0.00% 16.67%
Sân khách 6 9 17 16 30 28 21 20 9
7.69% 11.54% 21.79% 20.51% 38.46% 35.90% 26.92% 25.64% 11.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ WS Wanderers(WS Wanderers Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 18 1 15 46 3 61 2 4 5
52.94% 2.94% 44.12% 41.82% 2.73% 55.45% 18.18% 36.36% 45.45%
Sân nhà 14 1 7 21 1 29 2 2 0
63.64% 4.55% 31.82% 41.18% 1.96% 56.86% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 5 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 8 25 2 27 0 2 5
27.27% 0.00% 72.73% 46.30% 3.70% 50.00% 0.00% 28.57% 71.43%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sophie Harding
15Cushla Rue
18Maliah Morris
Tiền vệ
6Amy Chessari
7Amy Harrison
8Olivia Price
10Melissa Caceres
16Ischia Brooking
17India Breier
22Talia Younis
23Ella Abdul Massih
25Holly Caspers
32Bethany Gordon
Hậu vệ
2Vicky Bruce
3Gemma Ferris
4Madison McComasky
5Lauren Keir
11Danika Matos
21Alexia Apostolakis
Thủ môn
1Kaylie Collins
20Sham Khamis
31Keeley Segavcic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.