Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Norwich City

Thành lập: 1902-6-17
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Norwich
Sân nhà: Carrow Road
Sức chứa: 27,244
Địa chỉ: Carrow Road Norwich NR1 1JE
Website: http://www.canaries.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.43(bình quân)
Norwich City - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Norwich City*1-1Bristol CityH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/04/24Preston North End0-1Norwich City*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH10/04/24Sheffield Wed2-2Norwich City*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH06/04/24Norwich City*1-0Ipswich TownT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH01/04/24Leicester City*3-1Norwich CityB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH29/03/24Norwich City*2-1Plymouth ArgyleT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH16/03/24Stoke City*0-3Norwich CityT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH09/03/24Norwich City*5-0Rotherham UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG LCH07/03/24Middlesbrough*3-1Norwich City B0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH02/03/24Norwich City*1-0SunderlandT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/02/24Blackburn Rovers*1-1Norwich CityH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG LCH17/02/24Norwich City*4-1Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH14/02/24Norwich City*4-2WatfordT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH10/02/24Queens Park Rangers*2-2Norwich CityH0:0HòaTrênc1-0Trên
ENG LCH03/02/24Norwich City*2-1Coventry T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC28/01/24Liverpool*5-2Norwich CityB0:2 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH25/01/24Leeds United*1-0Norwich CityB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH20/01/24Norwich City2-0West Bromwich(WBA)*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC18/01/24Bristol Rovers1-3Norwich City*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH13/01/24Hull City*1-2Norwich CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 1 0 0 0 0 4 3 4
60.00% 20.00% 20.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Norwich City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 526 329 37 603 587
Norwich City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 234 246 281 233 196 307 406 265 212
19.66% 20.67% 23.61% 19.58% 16.47% 25.80% 34.12% 22.27% 17.82%
Sân nhà 138 136 124 99 64 116 187 141 117
24.60% 24.24% 22.10% 17.65% 11.41% 20.68% 33.33% 25.13% 20.86%
Sân trung lập 6 4 4 3 1 1 4 10 3
33.33% 22.22% 22.22% 16.67% 5.56% 5.56% 22.22% 55.56% 16.67%
Sân khách 90 106 153 131 131 190 215 114 92
14.73% 17.35% 25.04% 21.44% 21.44% 31.10% 35.19% 18.66% 15.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Norwich City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 269 11 247 191 10 210 61 42 47
51.04% 2.09% 46.87% 46.47% 2.43% 51.09% 40.67% 28.00% 31.33%
Sân nhà 192 9 173 41 5 51 16 16 17
51.34% 2.41% 46.26% 42.27% 5.15% 52.58% 32.65% 32.65% 34.69%
Sân trung lập 3 0 3 5 0 1 3 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 83.33% 0.00% 16.67% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 74 2 71 145 5 158 42 25 29
50.34% 1.36% 48.30% 47.08% 1.62% 51.30% 43.75% 26.04% 30.21%
Norwich City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 22:00Norwich CityVSSwansea City
ENG LCH04/05/2024 19:30BirminghamVSNorwich City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Borja Sainz
9Joshua Sargent
10Ashley Barnes
14Sydney van Hooijdonk
Kenneth Aboh
Tiền vệ
8Liam Gibbs
16Christian Fassnacht
17Gabriel Davi Gomes Sara
19Jacob Lungi Sorensen
23Kenny Mclean
25Onel Lazaro Hernandez Mayea
26Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
27Jonathan Rowe
Finley Welch
Hậu vệ
3Jack Stacey
5Grant Hanley
6Ben Gibson
15Sam McCallum
21Danny Batth
24Shane Duffy
30Dimitris Giannoulis
35Kellen Fisher
Waylon Renecke
Thủ môn
12George Long
28Angus Gunn
37Daniel Barden
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.