Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Arsenal Tula

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Tula
Sân nhà: Arsenal Stadium
Sức chứa: 19,241
Địa chỉ: Tula
Website: http://arsenaltula.ru/
Tuổi cả cầu thủ: 26.32(bình quân)
Arsenal Tula - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D225/04/24Dinamo Makhachkala0-0Arsenal Tula*H0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D220/04/24FC Torpedo Moscow1-1Arsenal Tula*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
RUS D214/04/24Arsenal Tula*1-0SKA KhabarovskT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D209/04/24FK Khimki*3-2Arsenal Tula B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
RUS D230/03/24Arsenal Tula*0-0FC TyumenH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D218/03/24Arsenal Tula*0-0Volgar AstrakhanH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D210/03/24PFK Kuban0-0Arsenal Tula*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D203/03/24Arsenal Tula*2-0Chernomorets NovorossiyskT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF18/02/24Arsenal Tula1-0Metallurg LipetskT  Dướil1-0Trên
INT CF10/02/24Baltika Kaliningrad3-1Arsenal TulaB  Trênc1-1Trên
INT CF06/02/24Arsenal Tula(T)2-0FC BunyodkorT  Dướic1-0Trên
INT CF28/01/24Arsenal Tula0-0ND Mura 05H  Dướic0-0Dưới
RUS D225/11/23Arsenal Tula*2-0KamAZT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
RUS D219/11/23Yenisey Krasnoyarsk*0-2Arsenal TulaT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D213/11/23Sokol Saratov0-3Arsenal Tula*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
RUS D205/11/23Arsenal Tula*1-0Rodina MoscowT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D227/10/23Alania Vladikavkaz*1-1Arsenal TulaH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D222/10/23Arsenal Tula*3-1PFK KubanT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP19/10/23Arsenal Tula1-2Rodina Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D214/10/23SKA Khabarovsk*1-1Arsenal TulaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 8hòa(40.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 1hòa(6.25%), 6thua kèo(37.50%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 8 3 6 3 1 1 0 0 2 5 2
45.00% 40.00% 15.00% 60.00% 30.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Arsenal Tula - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 158 221 132 5 262 254
Arsenal Tula - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 92 103 136 105 80 161 170 104 81
17.83% 19.96% 26.36% 20.35% 15.50% 31.20% 32.95% 20.16% 15.70%
Sân nhà 58 52 70 45 22 64 79 57 47
23.48% 21.05% 28.34% 18.22% 8.91% 25.91% 31.98% 23.08% 19.03%
Sân trung lập 5 4 11 11 8 10 17 9 3
12.82% 10.26% 28.21% 28.21% 20.51% 25.64% 43.59% 23.08% 7.69%
Sân khách 29 47 55 49 50 87 74 38 31
12.61% 20.43% 23.91% 21.30% 21.74% 37.83% 32.17% 16.52% 13.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal Tula - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 69 2 85 82 6 92 24 19 22
44.23% 1.28% 54.49% 45.56% 3.33% 51.11% 36.92% 29.23% 33.85%
Sân nhà 45 2 50 31 2 20 11 9 11
46.39% 2.06% 51.55% 58.49% 3.77% 37.74% 35.48% 29.03% 35.48%
Sân trung lập 3 0 12 6 0 11 2 2 1
20.00% 0.00% 80.00% 35.29% 0.00% 64.71% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 21 0 23 45 4 61 11 8 10
47.73% 0.00% 52.27% 40.91% 3.64% 55.45% 37.93% 27.59% 34.48%
Arsenal Tula - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D228/04/2024 22:00Arsenal TulaVSAlania Vladikavkaz
RUS D204/05/2024 22:00Rodina MoscowVSArsenal Tula
RUS D211/05/2024 22:00Arsenal TulaVSNeftekhimik Nizhnekamsk
RUS D220/05/2024 22:00Arsenal TulaVSAkron Togliatti
RUS D225/05/2024 22:00Shinnik YaroslavlVSArsenal Tula
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Ivan Bakhar
19Aleksandr Zuev
20Jonathan Okoronkwo
21Yevgeniy Shevchenko
92Dmitry Barkov
Artyom Arutyunov
Tiền vệ
4Ifeanyi David Nduka
6Vladislav Levin
8Artem Popov
9Maksim Laykin
10Aleks Matsukatov
13Maksim Kaynov
70Ishkhan Makharovich Geloyan
73Anzor Khabibov
77Sergei Tkachyov
88Anatoli Makarov
Hậu vệ
2Ilya Bykovskiy
3Erving Botaka-Yoboma
5Konstantin Nizhegorodov
24Aleksandr Korotkov
31Kirill Bolshakov
34Aleksey Vakulich
44Marin Karamarko
61Ilya Golosov
71Aleksandr Mikhailovich Denisov
76Artem Sukhanov
Thủ môn
1Stanislav Stanislavovich Cherchesov
36Mikhail Levashov
80Nikita Kokarev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.